Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Takanori Sugeno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
14 | Yoshiaki Komai | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 38 | 6.9 | |
7 | Musashi Suzuki | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 3 | 23 | 6.7 | |
11 | Ryota Aoki | Tiền vệ | 3 | 1 | 0 | 25 | 21 | 84% | 4 | 0 | 35 | 7.5 | |
4 | Daiki Suga | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
3 | Park Min Gyu | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 2 | 33 | 6.8 | |
25 | Leo Osaki | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 1 | 0 | 46 | 7.3 | |
2 | Ryu Takao | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 1 | 37 | 7.1 | |
50 | Daihachi Okamura | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 1 | 39 | 6.6 | |
88 | Seiya Baba | Hậu vệ | 1 | 0 | 2 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 48 | 6.9 | |
33 | Tomoki Kondo | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 31 | 6.6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kim Jin Hyeon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 1 | 18 | 6.5 | |
19 | Hirotaka Tameda | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 19 | 6.7 | |
25 | Hiroaki Okuno | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 22 | 6.6 | |
3 | Ryosuke Shindo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 24 | 6.4 | |
77 | Lucas Fernandes | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 5 | 1 | 34 | 6.9 | |
5 | Hinata Kida | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 32 | 6.5 | |
10 | Shunta Tanaka | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 18 | 6.4 | |
33 | Ryuya Nishio | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 2 | 41 | 6.1 | |
38 | Sota Kitano | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
16 | Hayato Okuda | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 21 | 6.9 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ