Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
6'
match change Hayato Okuda
Ra sân: Reiya Sakata
Ryota Aoki 1 - 0 match goal
9'
Daihachi Okamura match yellow.png
32'
Daiki Suga match yellow.png
34'
Seiya Baba match yellow.png
45'
46'
match change Capixaba
Ra sân: Hinata Kida
Yuya Asano
Ra sân: Seiya Baba
match change
56'
65'
match change Ryogo Yamasaki
Ra sân: Sota Kitano
65'
match change Masaya Shibayama
Ra sân: Hiroaki Okuno
Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Leo Osaki
match change
71'
Takuma Arano
Ra sân: Yoshiaki Komai
match change
80'
Toya Nakamura
Ra sân: Tomoki Kondo
match change
80'
82'
match change Satoki Uejo
Ra sân: Lucas Fernandes
85'
match goal 1 - 1 Ryogo Yamasaki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Shots on target
 
3
12
 
Shots off target
 
16
2
 
Cản sút
 
6
13
 
Free kick
 
20
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
412
 
Số đường chuyền
 
411
76%
 
Chuyền chính xác
 
80%
16
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Thay người
 
5
7
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
20
23
 
Cản phá thành công
 
16
15
 
Thử thách
 
14
22
 
Long pass
 
25
82
 
Attacks
 
108
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Yuya Asano
10
Hiroki MIYAZAWA
6
Toya Nakamura
27
Takuma Arano
17
Jun Kodama
13
Kim Gun Hee
71
Haruto Shirai
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
3-4-2-1 Cerezo Osaka Cerezo Osaka
1
Sugeno
3
Gyu
50
Okamura
2
Takao
4
Suga
88
Baba
25
Osaki
33
Kondo
11
Aoki
14
Komai
7
Suzuki
21
Hyeon
3
Shindo
10
Tanaka
33
Nishio
17
Sakata
25
Okuno
5
Kida
19
Tameda
38
Kitano
77
Fernande...
9
Pereira

Substitutes

16
Hayato Okuda
27
Capixaba
48
Masaya Shibayama
29
Ryogo Yamasaki
7
Satoki Uejo
1
Yang Han Bin
24
Koji Toriumi
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Yuya Asano 18
Hiroki MIYAZAWA 10
Toya Nakamura 6
Takuma Arano 27
Jun Kodama 17
Kim Gun Hee 13
Haruto Shirai 71
Consadole Sapporo Cerezo Osaka
16 Hayato Okuda
27 Capixaba
48 Masaya Shibayama
29 Ryogo Yamasaki
7 Satoki Uejo
1 Yang Han Bin
24 Koji Toriumi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 0.33
43.33% Kiểm soát bóng 51.33%
11 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.7
4.2 Phạt góc 5.5
1.2 Thẻ vàng 0.3
49.1% Kiểm soát bóng 49.4%
9.2 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Consadole Sapporo (45trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
5
2
HT-H/FT-T
2
2
3
5
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
4
1
0
2
HT-H/FT-H
1
2
6
5
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
5
0
0
3
HT-B/FT-B
2
5
6
4

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Takanori Sugeno Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 23 6.7
14 Yoshiaki Komai Tiền vệ 0 0 0 23 18 78.26% 0 1 38 6.9
7 Musashi Suzuki Tiền đạo 1 0 0 12 9 75% 1 3 23 6.7
11 Ryota Aoki Tiền vệ 3 1 0 25 21 84% 4 0 35 7.5
4 Daiki Suga Tiền vệ 3 0 0 20 16 80% 0 0 30 6.8
3 Park Min Gyu Hậu vệ 0 0 1 28 23 82.14% 1 2 33 6.8
25 Leo Osaki Hậu vệ 0 0 1 36 29 80.56% 1 0 46 7.3
2 Ryu Takao Hậu vệ 0 0 1 28 23 82.14% 1 1 37 7.1
50 Daihachi Okamura Hậu vệ 0 0 0 30 21 70% 0 1 39 6.6
88 Seiya Baba Hậu vệ 1 0 2 39 32 82.05% 0 0 48 6.9
33 Tomoki Kondo Tiền vệ 1 0 1 12 11 91.67% 1 0 31 6.6

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 0 16 8 50% 0 1 18 6.5
19 Hirotaka Tameda Tiền vệ 0 0 1 8 6 75% 2 0 19 6.7
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ 0 0 1 20 17 85% 0 0 24 6.5
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo 3 0 1 11 9 81.82% 0 1 22 6.6
3 Ryosuke Shindo Hậu vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 24 6.4
77 Lucas Fernandes Tiền vệ 1 0 0 18 12 66.67% 5 1 34 6.9
5 Hinata Kida Tiền vệ 1 1 0 25 18 72% 0 1 32 6.5
10 Shunta Tanaka Tiền vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 18 6.4
33 Ryuya Nishio Hậu vệ 0 0 0 24 16 66.67% 0 2 41 6.1
38 Sota Kitano Tiền đạo 2 0 1 16 14 87.5% 0 0 26 6.8
16 Hayato Okuda Hậu vệ 0 0 1 13 12 92.31% 0 0 21 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso