Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Phút
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
Jamie Knight-Lebel 1 - 0
Kiến tạo: Joel Tabiner
match goal
14'
45'
match goal 1 - 1 Josh Neufville
Kiến tạo: Mathew Stevens
Kane Hemmings
Ra sân: Omar Bogle
match change
63'
Christopher Long
Ra sân: Joel Tabiner
match change
64'
Matus Holicek match yellow.png
74'
75'
match change Omar Bugiel
Ra sân: Mathew Stevens
75'
match change Josh Kelly
Ra sân: Marcus Browne
76'
match change James Tilley
Ra sân: James Furlong
Max Sanders
Ra sân: Max Conway
match change
81'
84'
match change Myles Hippolyte
Ra sân: Aron Sasu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
4
 
Phạt góc
 
10
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Shots on target
 
3
1
 
Shots off target
 
11
11
 
Free kick
 
11
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
212
 
Số đường chuyền
 
428
43%
 
Chuyền chính xác
 
69%
11
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
0
58
 
Đánh đầu
 
74
35
 
Đánh đầu thành công
 
31
3
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
36
0
 
Woodwork
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
30
80
 
Attacks
 
138
11
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Kane Hemmings
7
Christopher Long
6
Max Sanders
1
Tom Booth
23
Jack Powell
19
Owen Lunt
24
Charlie Finney
Crewe Alexandra Crewe Alexandra 3-5-2
3-4-2-1 AFC Wimbledon AFC Wimbledon
12
Marschal...
5
Demetrio...
26
ORiordan
3
Knight-L...
4
Williams
25
Conway
11
Tabiner
17
Holicek
2
Cooney
10
Tracey
9
Bogle
1
Goodman
33
Ogundere
31
Lewis
6
Johnson
11
Neufvill...
4
Reeves
12
Smith
3
Furlong
29
Sasu
18
Browne
14
Stevens

Substitutes

10
Josh Kelly
9
Omar Bugiel
7
James Tilley
21
Myles Hippolyte
22
Lewis Ward
5
John-Joe O Toole
39
Joe Pigott
Đội hình dự bị
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Kane Hemmings 15
Christopher Long 7
Max Sanders 6
Tom Booth 1
Jack Powell 23
Owen Lunt 19
Charlie Finney 24
Crewe Alexandra AFC Wimbledon
10 Josh Kelly
9 Omar Bugiel
7 James Tilley
21 Myles Hippolyte
22 Lewis Ward
5 John-Joe O Toole
39 Joe Pigott

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 0.67
48.33% Kiểm soát bóng 54.67%
13.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 0.6
4.8 Phạt góc 4.5
2.3 Thẻ vàng 1.5
47.5% Kiểm soát bóng 52%
11.7 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crewe Alexandra (34trận)
Chủ Khách
AFC Wimbledon (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
5
5
HT-H/FT-T
2
3
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
5
3
3
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
3
4
HT-B/FT-B
2
0
1
4

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Mickey Demetriou Hậu vệ 0 0 0 20 7 35% 0 12 45 6.9
9 Omar Bogle Tiền đạo 1 0 0 9 6 66.67% 0 3 13 6.6
2 Ryan Cooney Hậu vệ 0 0 0 14 3 21.43% 1 4 34 6.9
10 Shilow Tracey Right Winger 1 0 0 5 4 80% 0 0 17 6.6
25 Max Conway Hậu vệ 0 0 1 14 6 42.86% 0 2 32 7
4 Zac Williams Hậu vệ 0 0 0 12 3 25% 0 1 24 6.5
12 Filip Marschall Thủ môn 0 0 0 23 8 34.78% 0 1 28 6.5
26 Connor ORiordan Hậu vệ 0 0 0 11 5 45.45% 0 4 24 6.9
11 Joel Tabiner Tiền vệ 0 0 2 15 11 73.33% 4 0 25 7.1
17 Matus Holicek Tiền vệ 0 0 1 16 8 50% 1 1 30 6.7
3 Jamie Knight-Lebel Hậu vệ 2 2 0 13 3 23.08% 0 1 22 7.5

AFC Wimbledon AFC Wimbledon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jake Reeves Tiền vệ 0 0 0 52 41 78.85% 3 0 57 6.9
6 Ryan Johnson Hậu vệ 3 0 0 27 17 62.96% 1 5 38 6.7
14 Mathew Stevens Second Striker 0 0 3 10 8 80% 0 1 24 7
18 Marcus Browne 2 1 0 16 12 75% 0 0 27 6.4
11 Josh Neufville Tiền vệ 1 1 0 25 22 88% 4 1 42 7.5
12 Alistair Smith Tiền vệ 1 1 2 42 28 66.67% 0 2 50 6.7
31 Joe Lewis Hậu vệ 1 0 0 44 23 52.27% 0 2 51 6.4
33 Isaac Ogundere Hậu vệ 0 0 0 44 32 72.73% 1 1 66 6.6
3 James Furlong Tiền vệ 2 1 2 15 9 60% 12 1 47 7.5
1 Owen Goodman Thủ môn 0 0 0 19 10 52.63% 0 0 24 6.5
29 Aron Sasu Second Striker 0 0 0 24 16 66.67% 0 8 33 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi