Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Phút
Notts County Notts County
3'
match yellow.png Jacob Bedeau
Shilow Tracey 1 - 0
Kiến tạo: Joel Tabiner
match goal
40'
46'
match change David McGoldrick
Ra sân: Cedwyn Scott
46'
match change Kellan Gordon
Ra sân: Lucas Ness
Matus Holicek match yellow.png
57'
Ryan Cooney 2 - 0 match pen
62'
Ryan Cooney match yellow.png
64'
Zac Williams match yellow.png
67'
Filip Marschall match yellow.png
71'
Max Sanders match yellow.png
75'
Jack Lankester
Ra sân: Omar Bogle
match change
78'
Shilow Tracey match yellow.png
81'
Christopher Long
Ra sân: Shilow Tracey
match change
83'
Owen Lunt
Ra sân: Max Sanders
match change
83'
Christopher Long match red
84'
Kian Breckin
Ra sân: Matus Holicek
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Notts County Notts County
2
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Shots on target
 
3
5
 
Shots off target
 
4
2
 
Cản sút
 
10
5
 
Free kick
 
13
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
280
 
Số đường chuyền
 
537
79%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
5
4
 
Việt vị
 
0
32
 
Đánh đầu
 
38
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
27
18
 
Cản phá thành công
 
14
13
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
15
63
 
Attacks
 
58
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Kian Breckin
7
Christopher Long
14
Jack Lankester
19
Owen Lunt
28
Lewis Billington
1
Tom Booth
23
Jack Powell
Crewe Alexandra Crewe Alexandra 3-5-2
4-2-3-1 Notts County Notts County
12
Marschal...
4
Williams
5
Demetrio...
18
Connolly
25
Conway
11
Tabiner
6
Sanders
17
Holicek
2
Cooney
9
Bogle
10
Tracey
1
Bass
28
Macari
12
Ness
5
Platt
4
Bedeau
33
Abbott
18
Palmer
25
Tsaroull...
14
Brown
8
Austin
9
Scott

Substitutes

17
David McGoldrick
2
Kellan Gordon
19
Josh Martin
6
Jack Hinchy
21
Sam Slocombe
3
Rod McDonald
44
Madou Cisse
Đội hình dự bị
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Kian Breckin 26
Christopher Long 7
Jack Lankester 14
Owen Lunt 19
Lewis Billington 28
Tom Booth 1
Jack Powell 23
Crewe Alexandra Notts County
17 David McGoldrick
2 Kellan Gordon
19 Josh Martin
6 Jack Hinchy
21 Sam Slocombe
3 Rod McDonald
44 Madou Cisse

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
50.33% Kiểm soát bóng 57%
12 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
0.7 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 5.2
2.2 Thẻ vàng 2.2
49.1% Kiểm soát bóng 59.8%
10.1 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crewe Alexandra (22trận)
Chủ Khách
Notts County (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
3
1
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
0
3
2

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Mickey Demetriou Hậu vệ 0 0 0 40 34 85% 1 1 59 7.71
9 Omar Bogle Tiền đạo 2 0 0 17 16 94.12% 1 2 37 7.43
7 Christopher Long Left Winger 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 4.98
6 Max Sanders Tiền vệ 3 1 0 35 28 80% 2 0 51 7.08
2 Ryan Cooney Hậu vệ 1 1 0 22 14 63.64% 1 2 51 7.56
14 Jack Lankester Right Winger 0 0 0 5 4 80% 0 1 9 6.09
10 Shilow Tracey Right Winger 3 1 1 12 8 66.67% 0 1 21 7.54
25 Max Conway Hậu vệ 0 0 3 18 13 72.22% 4 3 48 7.75
4 Zac Williams Hậu vệ 0 0 1 24 23 95.83% 2 0 40 7.03
12 Filip Marschall Thủ môn 0 0 0 17 9 52.94% 0 4 32 8.31
11 Joel Tabiner Tiền vệ 1 0 1 22 19 86.36% 2 0 32 7.23
18 James Connolly Hậu vệ 0 0 0 39 31 79.49% 0 0 53 6.91
17 Matus Holicek Tiền vệ 0 0 0 25 20 80% 2 0 38 6.28
19 Owen Lunt Tiền vệ 0 0 0 1 0 0% 0 1 5 6.33
26 Kian Breckin Tiền vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.02

Notts County Notts County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Matthew Palmer Tiền vệ 2 0 2 97 92 94.85% 5 0 116 6.42
8 Sam Austin Tiền vệ 1 1 0 26 18 69.23% 4 1 42 6.13
1 Alex Bass Thủ môn 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 41 5.91
17 David McGoldrick Tiền vệ 4 0 2 25 24 96% 2 1 38 6.26
5 Matty Platt Hậu vệ 0 0 0 56 48 85.71% 0 5 69 6.08
14 Jevani Brown Second Striker 1 0 1 23 18 78.26% 1 3 33 6.41
2 Kellan Gordon Hậu vệ 0 0 1 11 10 90.91% 7 0 23 6.16
9 Cedwyn Scott Tiền đạo 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 14 6.14
4 Jacob Bedeau Hậu vệ 0 0 0 63 48 76.19% 1 1 89 6.15
12 Lucas Ness Hậu vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 3 37 6.76
25 Nicholas Tsaroulla Tiền vệ 3 2 2 43 37 86.05% 5 1 67 6.39
28 Lewis Macari Hậu vệ 2 0 0 57 51 89.47% 3 4 81 6.17
33 George Abbott Tiền vệ 1 0 2 59 52 88.14% 0 1 77 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso