Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cassio Ramos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 25 | 8.4 | |
17 | Ramiro Moschen Benetti | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
12 | William de Asevedo Furtado | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 32 | 7.4 | |
16 | Lucas Silva | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 28 | 6.9 | |
10 | Matheus Pereiras Profile | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 0 | 31 | 6.6 | |
3 | Marlon Rodrigues Xavier | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 34 | 6.6 | |
5 | Ze Ivaldo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 3 | 28 | 7 | |
30 | Gabriel Veron Fonseca de Souza | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
26 | Lautaro Diaz | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.3 | |
43 | Joao Marcelo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 32 | 6.9 | |
77 | Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 27 | 6.6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Felipe Anderson Pereira Gomes | Left Winger | 3 | 2 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 26 | 6.7 | |
21 | Weverton Pereira da Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
23 | Raphael Veiga | Tiền vệ | 4 | 1 | 2 | 18 | 17 | 94.44% | 7 | 0 | 33 | 7.6 | |
26 | Murilo Cerqueira Paim | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 28 | 6.5 | |
5 | Anibal Ismael Moreno | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 35 | 7 | |
27 | Richard Rios | Tiền vệ | 2 | 1 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 40 | 7.3 | |
6 | Vanderlan Barbosa da Silva | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 3 | 1 | 29 | 6.7 | |
42 | Jose Manuel Lopez | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 13 | 7 | |
4 | Agustin Giay | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 44 | 6.8 | |
41 | Estevao | Right Winger | 3 | 2 | 3 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 27 | 7.2 | |
44 | Vitor Reis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 32 | 7 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ