Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Mirko Ivanic | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 18 | 5.93 | |
6 | Rade Krunic | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 33 | 5.76 | |
21 | Timi Max Elsnik | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 4 | 0 | 50 | 5.87 | |
18 | Omri Glazer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 22 | 5.44 | |
9 | Cherif Ndiaye | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 3 | 22 | 6.45 | |
49 | Nemanja Radonjic | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 0 | 24 | 5.91 | |
5 | Uros Spajic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 37 | 97.37% | 0 | 2 | 49 | 6.17 | |
15 | Silas Wamangituka Fundu | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 5.51 | |
66 | Young-woo Seol | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 35 | 5.53 | |
24 | Nasser Djiga | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 2 | 42 | 6.02 | |
70 | Ognjen Mimovic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 2 | 0 | 42 | 6.05 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Luuk de Jong | Tiền đạo | 3 | 1 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 3 | 26 | 8.09 | |
1 | Walter Benitez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 25 | 6.82 | |
18 | Olivier Boscagli | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 44 | 6.57 | |
20 | Guus Til | Tiền vệ | 2 | 1 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 28 | 8.08 | |
22 | Jerdy Schouten | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 30 | 6.64 | |
23 | Joey Veerman | Tiền vệ | 1 | 1 | 3 | 21 | 17 | 80.95% | 7 | 0 | 35 | 8.03 | |
17 | Mauro Junior | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 2 | 1 | 38 | 7.21 | |
10 | Noa Lang | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 19 | 6.98 | |
37 | Richard Ledezma | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 45 | 7.13 | |
11 | Johan Bakayoko | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 26 | 6.81 | |
6 | Ryan Flamingo | Hậu vệ | 1 | 1 | 1 | 38 | 37 | 97.37% | 0 | 0 | 42 | 7.74 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ