Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Milton Aaron Celiz | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 1 | 26 | 6.4 | |
22 | Cristian Paz | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 3 | 18 | 6.8 | |
1 | Ignacio Arce | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 19 | 7 | |
10 | Gonzalo Bravo | Tiền vệ | 3 | 2 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 2 | 0 | 22 | 7.1 | |
9 | Jonathan Carlos Herrera | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
15 | Nicolas Sansotre | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 17 | 6.8 | |
3 | Nicolas Caro | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 3 | 13 | 6.9 | |
20 | Alexander Diaz | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 2 | 2 | 20 | 6.7 | |
27 | Jonatan Esteban Goitia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 16 | 6.6 | |
36 | Mariano Gaston Bracamonte | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 5 | 0 | 31 | 6.9 | |
14 | Pablo Monje | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 4 | 30.77% | 0 | 1 | 21 | 6.6 | |
40 | Gabriel Obredor | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.3 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Augusto Solari | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 1 | 2 | 31 | 6.9 | |
6 | Juan Cruz Komar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 37 | 6.9 | |
8 | Jonathan Gomez | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
20 | Axel Werner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 17 | 7.1 | |
7 | Maximiliano Lovera | Left Winger | 1 | 1 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 9 | 0 | 45 | 7.3 | |
16 | Enzo Daniel Gimenez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 6 | 55 | 7.4 | |
9 | Enzo Nahuel Copetti | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 15 | 6.6 | |
31 | Federico Navarro | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 44 | 6.8 | |
22 | Laurtaro Giaccone | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
33 | Juan Manuel Elordi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 1 | 2 | 47 | 6.6 | |
21 | Santiago Lopez | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.5 | |
19 | Agustin Bravo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 2 | 33 | 6.7 | |
27 | Gaspar Duarte | Right Winger | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 19 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.
Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]
Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789