Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Curtis Nelson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 18 | 6.04 | |
11 | Nathaniel Mendez Laing | Left Winger | 1 | 0 | 3 | 20 | 15 | 75% | 9 | 0 | 34 | 6.59 | |
18 | Marcus Anthony Myers-Harness | Left Winger | 3 | 2 | 2 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 33 | 6.5 | |
20 | Callum Elder | Hậu vệ | 0 | 0 | 3 | 13 | 10 | 76.92% | 7 | 4 | 35 | 6.99 | |
19 | Kayden Jackson | Right Winger | 4 | 3 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.33 | |
2 | Kane Wilson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 2 | 34 | 6.17 | |
27 | Corey Josiah Paul Blackett-Taylor | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 0 | 26 | 6.44 | |
17 | Kenzo Goudmijn | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 4 | 0 | 23 | 5.73 | |
1 | Jacob Widell Zetterstrom | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 5.51 | |
6 | Cashin | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 2 | 40 | 5.9 | |
32 | Adams Ebrima | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 28 | 6.5 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Kyle Naughton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 52 | 7.01 | |
8 | Matt Grimes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 58 | 87.88% | 0 | 1 | 71 | 6.72 | |
22 | Lawrence Vigouroux | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 1 | 45 | 7.75 | |
14 | Josh Tymon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 38 | 7.42 | |
6 | Harry Darling | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 1 | 44 | 7.34 | |
20 | Liam Cullen | Second Striker | 0 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 30 | 7.26 | |
5 | Benjamin Cabango | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 1 | 60 | 7.21 | |
17 | Goncalo Baptista Franco | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 45 | 6.55 | |
25 | Myles Peart-Harris | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 28 | 7.35 | |
9 | Zan Vipotnik | Second Striker | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 7.52 | |
35 | Ronald Pereira Martins | Right Winger | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 17 | 6.99 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ