Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Phút
UTA Arad UTA Arad
Antonio Manuel Luna Rodriguez
Ra sân: Raul Oprut
match change
22'
Dennis Politic 1 - 0 match goal
26'
Georgi Milanov
Ra sân: Hakim Abdallah
match change
57'
Nichita Patriche
Ra sân: Josue Homawoo
match change
57'
60'
match change Valentin Ionut Costache
Ra sân: Lamine Ghezali
70'
match change Agustin Vuletich
Ra sân: Jordan Attah Kadiri
70'
match change Joao Pedro Almeida Machado
Ra sân: Denis Hrezdac
75'
match change George Alexandru Cimpanu
Ra sân: Andrej Fabry
75'
match yellow.png Kouya Mabea
78'
match yellow.png Eric Johana Omondi
79'
match yellow.png Ibrahima Conte
Adrian Caragea
Ra sân: Catalin Cirjan
match change
86'
Iulius Andrei Marginean
Ra sân: Dennis Politic
match change
86'
Antonio Manuel Luna Rodriguez match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
UTA Arad UTA Arad
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Shots on target
 
5
8
 
Shots off target
 
7
15
 
Free kick
 
13
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
493
 
Số đường chuyền
 
316
13
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
26
5
 
Đánh chặn
 
4
11
 
Thử thách
 
13
83
 
Attacks
 
95
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Andrei Bani
20
Antonio Bordusanu
24
Adrian Caragea
98
Cristian Costin
6
Cristian Licsandru
80
Antonio Manuel Luna Rodriguez
90
Iulius Andrei Marginean
17
Georgi Milanov
21
Petru Neagu
23
Nichita Patriche
73
Alexandru Rosca
18
Alberto Soro
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti 4-3-3
4-2-3-1 UTA Arad UTA Arad
1
Golubovi...
3
Oprut
28
Homawoo
4
Boateng
27
Sivis
10
Cirjan
8
Gnahore
33
Olsen
7
Politic
9
Seljmani
19
Abdallah
1
Popa
25
Dozi
6
Poulolo
15
Conte
3
Mabea
97
Hrezdac
30
Durmen
14
Ghezali
10
Fabry
24
Omondi
9
Kadiri

Substitutes

18
Ioan Borcea
77
George Alexandru Cimpanu
19
Valentin Ionut Costache
27
Raoul Cristea
7
Andrei Dumiter
12
Aleksander Mitrovic
8
Joao Pedro Almeida Machado
31
Cornel Emilian Rapa
29
Razvan Trif
20
Agustin Vuletich
Đội hình dự bị
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Andrei Bani 22
Antonio Bordusanu 20
Adrian Caragea 24
Cristian Costin 98
Cristian Licsandru 6
Antonio Manuel Luna Rodriguez 80
Iulius Andrei Marginean 90
Georgi Milanov 17
Petru Neagu 21
Nichita Patriche 23
Alexandru Rosca 73
Alberto Soro 18
Dinamo Bucuresti UTA Arad
18 Ioan Borcea
77 George Alexandru Cimpanu
19 Valentin Ionut Costache
27 Raoul Cristea
7 Andrei Dumiter
12 Aleksander Mitrovic
8 Joao Pedro Almeida Machado
31 Cornel Emilian Rapa
29 Razvan Trif
20 Agustin Vuletich

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
57% Kiểm soát bóng 49%
7.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 0.9
3 Phạt góc 4.1
2.5 Thẻ vàng 2
52.3% Kiểm soát bóng 44.6%
10.4 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Bucuresti (17trận)
Chủ Khách
UTA Arad (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
2
3
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
0
2
3
0
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
1

Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso