Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Kevin Theopile-Catherine | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 28 | 6.91 | |
5 | Arijan Ademi | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 1 | 25 | 6.94 | |
27 | Josip Misic | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 25 | 6.59 | |
20 | Marko Pjaca | Left Winger | 1 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 3 | 27 | 6.65 | |
13 | Samy Mmaee | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 30 | 6.77 | |
18 | Ronael Pierre-Gabriel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 19 | 6.69 | |
33 | Ivan Nevistic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.38 | |
17 | Sandro Kulenovic | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 19 | 6.15 | |
4 | Raul Torrente | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 1 | 41 | 6.77 | |
10 | Martin Baturina | Tiền vệ | 4 | 1 | 3 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 35 | 8.1 | |
7 | Luka Stojkovic | Left Winger | 1 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 5 | 1 | 43 | 7.49 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Alvaro Morata | Tiền đạo | 1 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 21 | 6.56 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 24 | 5.98 | |
11 | Christian Pulisic | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 28 | 5.77 | |
21 | Samuel Chimerenka Chukwueze | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.14 | |
19 | Theo Hernandez | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 4 | 0 | 41 | 6.23 | |
23 | Fikayo Tomori | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 43 | 6.35 | |
46 | Matteo Gabbia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 1 | 59 | 5.33 | |
10 | Rafael Leao | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 32 | 6.34 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 1 | 38 | 6.27 | |
29 | Youssouf Fofana | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 35 | 6.28 | |
31 | Starhinja Pavlovic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 44 | 6.43 | |
42 | Filippo Terracciano | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.97 | |
80 | Yunus Musah | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 17 | 4.61 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ