Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Kevin Holt | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 26 | 6.44 | |
31 | Declan Gallagher | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 23 | 6.7 | |
19 | Sam Dalby | Tiền đạo | 4 | 2 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 3 | 26 | 8.01 | |
15 | Glenn Middleton | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 5 | 0 | 20 | 6.03 | |
1 | Jack Walton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 17 | 6.2 | |
2 | Ryan Strain | Hậu vệ | 0 | 0 | 3 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 0 | 28 | 6.64 | |
11 | Will Ferry | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 3 | 0 | 35 | 6.04 | |
21 | Ruari Paton | Second Striker | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 15 | 6.11 | |
18 | Kai Fotheringham | Right Winger | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 23 | 6.12 | |
5 | Vicko Sevelj | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 27 | 6.48 | |
17 | Luca Stephenson | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 20 | 6.35 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | James Tavernier | Hậu vệ | 2 | 0 | 3 | 38 | 27 | 71.05% | 4 | 2 | 58 | 6.62 | |
1 | Jack Butland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 27 | 7.21 | |
4 | Robin Propper | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 3 | 57 | 7.5 | |
9 | Cyriel Dessers | Tiền đạo | 1 | 1 | 2 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 13 | 6.58 | |
30 | Ianis Hagi | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 5 | 1 | 44 | 7.01 | |
43 | Nicolas Raskin | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 42 | 5.99 | |
14 | Nedim Bajrami | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 2 | 28 | 6.81 | |
10 | Diomande Mohammed | Tiền vệ | 3 | 2 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 2 | 42 | 7.52 | |
29 | Hamza Igamane | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 2 | 30 | 6.97 | |
22 | Jefte | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 38 | 30 | 78.95% | 2 | 2 | 54 | 6.69 | |
19 | Clinton Nsiala Makengo | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 2 | 48 | 6.35 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ