Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Dundee United Dundee United
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Sam Dalby 1 - 0 match goal
19'
37'
match goal 1 - 1 Diomande Mohammed
Kiến tạo: James Tavernier
Will Ferry match yellow.png
38'
49'
match goal 1 - 2 Robin Propper
Kiến tạo: Ianis Hagi
55'
match yellow.png James Tavernier
Louis Moult
Ra sân: Ruari Paton
match change
62'
Kristijan Trapanovski
Ra sân: Kai Fotheringham
match change
62'
Glenn Middleton match yellow.png
68'
Declan Gallagher match yellow.png
73'
Jort van der Sande
Ra sân: Glenn Middleton
match change
81'
Lewis Fiorini
Ra sân: Luca Stephenson
match change
81'
85'
match change Zak Lovelace
Ra sân: Ianis Hagi
86'
match goal 1 - 3 Cyriel Dessers
Kiến tạo: Zak Lovelace
89'
match change Paul Nsio
Ra sân: Nedim Bajrami
90'
match red Diomande Mohammed
Kevin Holt match yellow.png
90'
90'
match var Diomande Mohammed Red card (VAR xác nhận)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dundee United Dundee United
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
25
6
 
Shots on target
 
9
5
 
Shots off target
 
9
2
 
Cản sút
 
7
11
 
Free kick
 
13
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
273
 
Số đường chuyền
 
529
66%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
2
59
 
Đánh đầu
 
39
23
 
Đánh đầu thành công
 
26
6
 
Cứu thua
 
5
22
 
Rê bóng thành công
 
8
2
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
29
1
 
Woodwork
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
8
5
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
29
 
Long pass
 
21
92
 
Attacks
 
137
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Kristijan Trapanovski
20
Jort van der Sande
8
Lewis Fiorini
9
Louis Moult
16
Emmanuel Adegboyega
10
David Babunski
25
Dave Richards
6
Ross Graham
37
Samuel Harding
Dundee United Dundee United 4-4-2
4-2-3-1 Glasgow Rangers Glasgow Rangers
1
Walton
11
Ferry
4
Holt
31
Gallaghe...
2
Strain
15
Middleto...
5
Sevelj
17
Stephens...
18
Fotherin...
21
Paton
19
Dalby
1
Butland
2
Tavernie...
4
Propper
19
Makengo
22
Jefte
10
Mohammed
43
Raskin
30
Hagi
9
Dessers
14
Bajrami
29
Igamane

Substitutes

50
Zak Lovelace
55
Paul Nsio
28
Rafael Fernandes
49
Bailey Rice
31
Liam Kelly
38
Leon Thomson King
52
Findlay Curtis
11
Tom Lawrence
45
Ross McCausland
Đội hình dự bị
Dundee United Dundee United
Kristijan Trapanovski 7
Jort van der Sande 20
Lewis Fiorini 8
Louis Moult 9
Emmanuel Adegboyega 16
David Babunski 10
Dave Richards 25
Ross Graham 6
Samuel Harding 37
Dundee United Glasgow Rangers
50 Zak Lovelace
55 Paul Nsio
28 Rafael Fernandes
49 Bailey Rice
31 Liam Kelly
38 Leon Thomson King
52 Findlay Curtis
11 Tom Lawrence
45 Ross McCausland

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 0.67
50% Kiểm soát bóng 59%
7.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.5
1.3 Bàn thua 1.2
5.2 Phạt góc 7.5
2.3 Thẻ vàng 1.4
45% Kiểm soát bóng 62.2%
10.7 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundee United (31trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
12
3
HT-H/FT-T
5
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
4
1
2
HT-B/FT-B
1
1
1
4

Dundee United Dundee United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Kevin Holt Hậu vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 2 26 6.44
31 Declan Gallagher Hậu vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 23 6.7
19 Sam Dalby Tiền đạo 4 2 1 12 7 58.33% 0 3 26 8.01
15 Glenn Middleton Left Winger 0 0 1 9 6 66.67% 5 0 20 6.03
1 Jack Walton Thủ môn 0 0 0 10 4 40% 0 0 17 6.2
2 Ryan Strain Hậu vệ 0 0 3 14 11 78.57% 4 0 28 6.64
11 Will Ferry Tiền vệ 1 1 0 17 10 58.82% 3 0 35 6.04
21 Ruari Paton Second Striker 0 0 1 12 9 75% 0 1 15 6.11
18 Kai Fotheringham Right Winger 2 1 1 9 5 55.56% 1 1 23 6.12
5 Vicko Sevelj Hậu vệ 2 1 0 18 14 77.78% 0 1 27 6.48
17 Luca Stephenson Tiền vệ 1 1 0 10 5 50% 0 0 20 6.35

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 James Tavernier Hậu vệ 2 0 3 38 27 71.05% 4 2 58 6.62
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 27 7.21
4 Robin Propper Hậu vệ 1 1 0 48 43 89.58% 0 3 57 7.5
9 Cyriel Dessers Tiền đạo 1 1 2 7 3 42.86% 1 0 13 6.58
30 Ianis Hagi Tiền vệ 2 0 1 27 21 77.78% 5 1 44 7.01
43 Nicolas Raskin Tiền vệ 1 0 0 35 27 77.14% 0 0 42 5.99
14 Nedim Bajrami Tiền vệ 1 1 0 16 14 87.5% 1 2 28 6.81
10 Diomande Mohammed Tiền vệ 3 2 0 34 30 88.24% 0 2 42 7.52
29 Hamza Igamane Tiền đạo 1 0 0 19 11 57.89% 1 2 30 6.97
22 Jefte Hậu vệ 0 0 2 38 30 78.95% 2 2 54 6.69
19 Clinton Nsiala Makengo Hậu vệ 0 0 1 44 40 90.91% 0 2 48 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi