Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Kevin Holt | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 4 | 55 | 6.59 | |
31 | Declan Gallagher | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 4 | 45 | 6.33 | |
10 | David Babunski | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 4 | 0 | 46 | 6.75 | |
19 | Sam Dalby | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 6 | 25 | 7.44 | |
15 | Glenn Middleton | Left Winger | 1 | 1 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 4 | 0 | 26 | 6.59 | |
1 | Jack Walton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 24 | 6.12 | |
7 | Kristijan Trapanovski | Left Winger | 3 | 2 | 1 | 8 | 8 | 100% | 4 | 0 | 25 | 7.1 | |
11 | Will Ferry | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 32 | 68.09% | 6 | 1 | 73 | 6.45 | |
5 | Vicko Sevelj | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 31 | 6.32 | |
16 | Emmanuel Adegboyega | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 30 | 6.09 | ||
17 | Luca Stephenson | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 23 | 6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Stephen Odonnell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 19 | 6.73 | |
14 | Apostolos Stamatelopoulos | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 3 | 16 | 6.23 | |
3 | Steve Seddon | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 4 | 1 | 37 | 6.3 | ||
5 | Kofi Balmer | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 1 | 55 | 6.47 | |
20 | Shane Blaney | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 24 | 5.91 | |
13 | Aston Oxborough | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 0 | 21 | 6.57 | |
15 | Dan Casey | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 3 | 46 | 7.52 | |
7 | Tom Sparrow | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 2 | 1 | 20 | 6.16 | |
55 | Tawanda Maswanhise | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 2 | 28 | 7.38 | |
23 | Ewan Wilson | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 0 | 28 | 6.35 | ||
38 | Lennon Miller | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 2 | 33 | 6.65 | |
21 | Marvin Kaleta | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 1 | 0 | 20 | 6.18 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ