Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Andrey Lunev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 0 | 29 | 5.89 | |
3 | Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 1 | 44 | 6.17 | |
24 | Luis Chavez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 1 | 0 | 33 | 6.17 | |
8 | Jorge Carrascal | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 0 | 36 | 6.16 | |
74 | Daniil Fomin | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 36 | 6.43 | |
13 | Nicolas Moumi Ngamaleu | Left Winger | 1 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 21 | 6.8 | |
11 | Arthur Gomes | Left Winger | 1 | 1 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 27 | 6.41 | |
6 | Roberto Fernandez Urbieta | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 1 | 55 | 6.22 | |
70 | Konstantin Tyukavin | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 3 | 16 | 6.38 | |
50 | Aleksandr Kutitskiy | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 20 | 19 | 95% | 0 | 2 | 34 | 7.2 | |
18 | Nicolas Marichal Perez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 1 | 39 | 6.49 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Nikolay Komlichenko | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 3 | 20 | 7.38 | |
55 | Maksim Osipenko | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 32 | 6.45 | |
9 | Mohammad Mohebi | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 17 | 6.08 | |
1 | Rustam Yatimov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 17 | 6.01 | |
62 | Ivan Komarov | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 1 | 1 | 24 | 6.02 | |
87 | Andrey Langovich | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 25 | 6.18 | |
3 | Oumar Sako | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 18 | 6.24 | |
4 | Viktor Melekhin | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 1 | 34 | 6.99 | |
89 | Rodrigo Saravia | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.51 | |
40 | Ilya Vakhania | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 19 | 6.1 | |
7 | Ronaldo Cesar Soares dos Santos | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 17 | 6.07 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ