Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ermin Bicakcic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 2 | 26 | 6.98 | |
7 | Fabio Kaufmann | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 22 | 6.56 | |
4 | Jannis Nikolaou | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 34 | 6.81 | |
12 | Marko Johansson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 16 | 6.28 | |
5 | Robert Ivanov | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 27 | 6.62 | |
20 | Lino Tempelmann | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 1 | 28 | 6.25 | |
27 | Sven Kohler | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 2 | 0 | 42 | 6.28 | |
9 | Rayan Philippe | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 16 | 5.9 | |
11 | Levente Szabo | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 3 | 14 | 6.43 | |
18 | Marvin Rittmuller | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 2 | 0 | 23 | 6.72 | |
22 | Fabio Di Michele Sanchez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 0 | 32 | 6.72 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Marco Kaminski | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 1 | 40 | 6.27 | |
19 | Kenan Karaman | Tiền đạo | 2 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 30 | 6.33 | |
7 | Paul Seguin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 2 | 0 | 50 | 6.27 | |
9 | Moussa Sylla | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.99 | |
18 | Christopher Antwi-Adjej | Left Winger | 1 | 0 | 2 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 1 | 24 | 6.23 | |
6 | Ron Schallenberg | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 2 | 33 | 6.92 | |
5 | Derry John Murkin | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 0 | 44 | 6.98 | |
23 | Mehmet Can Aydin | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 1 | 2 | 31 | 6.64 | |
28 | Justin Heekeren | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 14 | 48.28% | 0 | 1 | 32 | 6.63 | |
37 | Max Gruger | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 27 | 6.3 | |
31 | Taylan Bulut | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 34 | 6.18 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ