Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 5 | 0 | 43 | 6.56 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 0 | 57 | 6.71 | |
4 | Robin Koch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 1 | 66 | 6.94 | |
13 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 1 | 46 | 6.68 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 1 | 1 | 56 | 6.66 | |
3 | Arthur Theate | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 58 | 6.7 | |
36 | Ansgar Knauff | Right Winger | 2 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 21 | 6.38 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo | 3 | 3 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 31 | 6.87 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 60 | 6.93 | |
20 | Can Yilmaz Uzun | Tiền vệ | 2 | 1 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 0 | 40 | 7.46 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
90 | Denes Dibusz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 0 | 18 | 7.19 | |
17 | Eldar Civic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.91 | |
3 | Stefan Gartenmann | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 2 | 27 | 6.78 | |
27 | Ibrahima Cisse | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 23 | 6.01 | |
10 | Kady Iuri Borges Malinowski | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 10 | 6.04 | |
1 | Adam Varga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 13 | 6.63 | |
19 | Barnabas Varga | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 4 | 16 | 6.16 | |
80 | Habib Maiga | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 23 | 6.11 | |
20 | Adama Trao | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 27 | 6.11 | |
15 | Mohammed Abo Fani | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 2 | 0 | 45 | 6.22 | |
34 | Raul Bicalho | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 1 | 25 | 6.58 | |
25 | Cebrail Makreckis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 30 | 6.2 | |
7 | Mohamed Ali Ben Romdhane | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.61 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ