Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Phút
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
33'
match change Adam Varga
Ra sân: Denes Dibusz
46'
match change Eldar Civic
Ra sân: Kady Iuri Borges Malinowski
Can Yilmaz Uzun 1 - 0 match goal
49'
Hugo Ekitike 2 - 0 match goal
59'
63'
match change Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Adama Trao
Hugo Ekitike Penalty cancelled match var
71'
Jean Negoce
Ra sân: Rasmus Nissen Kristensen
match change
74'
Fares Chaibi
Ra sân: Mario Gotze
match change
74'
75'
match change Alex Toth
Ra sân: Mohammed Abo Fani
75'
match change Kristoffer Zachariassen
Ra sân: Mohamed Ali Ben Romdhane
Robin Koch match yellow.png
77'
Nnamdi Collins
Ra sân: Lucas Silva Melo,Tuta
match change
80'
Igor Matanovic
Ra sân: Hugo Ekitike
match change
80'
Niels Nkounkou
Ra sân: Can Yilmaz Uzun
match change
84'
Kevin Trapp match yellow.png
87'
Ansgar Knauff match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
1
8
 
Shots on target
 
0
6
 
Shots off target
 
1
5
 
Free kick
 
11
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
716
 
Số đường chuyền
 
325
88%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
39
9
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
12
16
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
17
127
 
Attacks
 
57
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Fares Chaibi
9
Igor Matanovic
29
Niels Nkounkou
19
Jean Negoce
34
Nnamdi Collins
42
Amil Siljevic
22
Timothy Chandler
47
Noah Fenyo
40
Kaua Santos
38
Eba Bekir Is
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 4-2-3-1
4-4-2 Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
1
Trapp
3
Theate
4
Koch
35
Melo,Tut...
13
Kristens...
15
Skhiri
16
Larsson
36
Knauff
20
Uzun
27
Gotze
11
Ekitike
90
Dibusz
25
Makrecki...
27
Cisse
3
Gartenma...
34
Bicalho
7
Romdhane
80
Maiga
15
Fani
20
Trao
10
Malinows...
19
Varga

Substitutes

17
Eldar Civic
11
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
1
Adam Varga
64
Alex Toth
16
Kristoffer Zachariassen
88
Philippe Rommens
99
Cristian Leonel Ramirez Zambrano
22
Gabor Szalai
54
Norbert Kajan
30
Zsombor Gruber
8
Aleksandar Pesic
71
Csongor Lakatos
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Fares Chaibi 8
Igor Matanovic 9
Niels Nkounkou 29
Jean Negoce 19
Nnamdi Collins 34
Amil Siljevic 42
Timothy Chandler 22
Noah Fenyo 47
Kaua Santos 40
Eba Bekir Is 38
Eintracht Frankfurt Ferencvarosi TC
17 Eldar Civic
11 Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
1 Adam Varga
64 Alex Toth
16 Kristoffer Zachariassen
88 Philippe Rommens
99 Cristian Leonel Ramirez Zambrano
22 Gabor Szalai
54 Norbert Kajan
30 Zsombor Gruber
8 Aleksandar Pesic
71 Csongor Lakatos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 0.67
50.67% Kiểm soát bóng 10.33%
9 Phạm lỗi 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1.7
6.3 Phạt góc 4.9
2.1 Thẻ vàng 2.3
57.8% Kiểm soát bóng 38.2%
10.3 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Frankfurt (29trận)
Chủ Khách
Ferencvarosi TC (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
7
3
HT-H/FT-T
4
4
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
0
2
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
5
HT-B/FT-B
1
6
1
3

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 14 6.4
27 Mario Gotze Tiền vệ 0 0 2 32 25 78.13% 5 0 43 6.56
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ 0 0 1 52 48 92.31% 0 0 57 6.71
4 Robin Koch Hậu vệ 0 0 0 58 54 93.1% 0 1 66 6.94
13 Rasmus Nissen Kristensen Hậu vệ 1 1 0 38 33 86.84% 1 1 46 6.68
35 Lucas Silva Melo,Tuta Hậu vệ 1 0 0 51 48 94.12% 1 1 56 6.66
3 Arthur Theate Hậu vệ 1 1 0 45 40 88.89% 0 1 58 6.7
36 Ansgar Knauff Right Winger 2 1 0 15 10 66.67% 0 1 21 6.38
11 Hugo Ekitike Tiền đạo 3 3 1 13 9 69.23% 0 0 31 6.87
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ 0 0 1 51 46 90.2% 0 0 60 6.93
20 Can Yilmaz Uzun Tiền vệ 2 1 1 32 27 84.38% 1 0 40 7.46

Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
90 Denes Dibusz Thủ môn 0 0 0 14 6 42.86% 0 0 18 7.19
17 Eldar Civic Hậu vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.91
3 Stefan Gartenmann Hậu vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 2 27 6.78
27 Ibrahima Cisse Hậu vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 23 6.01
10 Kady Iuri Borges Malinowski Right Winger 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 10 6.04
1 Adam Varga Thủ môn 0 0 0 10 4 40% 0 0 13 6.63
19 Barnabas Varga Tiền đạo 0 0 0 15 7 46.67% 0 4 16 6.16
80 Habib Maiga Tiền vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 23 6.11
20 Adama Trao Right Winger 1 0 0 19 14 73.68% 1 0 27 6.11
15 Mohammed Abo Fani Tiền vệ 0 0 0 28 25 89.29% 2 0 45 6.22
34 Raul Bicalho Hậu vệ 0 0 1 13 11 84.62% 1 1 25 6.58
25 Cebrail Makreckis Hậu vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 30 6.2
7 Mohamed Ali Ben Romdhane Tiền vệ 0 0 0 12 9 75% 0 0 24 6.61

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi