Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Liam Henderson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
22 | Mattia De Sciglio | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.89 | |
11 | Emmanuel Gyasi | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 22 | 6.46 | |
3 | Giuseppe Pezzella | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.12 | |
34 | Ardian Ismajli | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 30 | 6.34 | |
93 | Youssef Maleh | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 19 | 6.04 | |
13 | Liberato Cacace | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 1 | 1 | 21 | 6.42 | |
17 | Ola Solbakken | Right Winger | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 12 | 6.45 | |
8 | Faustino Anjorin | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 21 | 6.11 | |
29 | Lorenzo Colombo | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 5 | 29 | 6.28 | |
23 | Devis Vasquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 8 | 40% | 0 | 0 | 24 | 6.04 | |
21 | Mattia Viti | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 29 | 6.35 | |
10 | Jacopo Fazzini | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 32 | 6.6 | |
2 | Saba Goglichidze | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 17 | 5.29 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ | 0 | 0 | 3 | 37 | 33 | 89.19% | 3 | 0 | 52 | 7.07 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.81 | |
6 | Stefan de Vrij | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 71 | 94.67% | 0 | 3 | 78 | 6.72 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 2 | 62 | 6.83 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 56 | 90.32% | 5 | 1 | 71 | 6.54 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ | 2 | 1 | 2 | 40 | 31 | 77.5% | 6 | 0 | 52 | 7.03 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 3 | 22 | 6.53 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.1 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 1 | 27 | 7.27 | |
95 | Alessandro Bastoni | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 70 | 64 | 91.43% | 3 | 2 | 82 | 6.85 | |
31 | Yann Bisseck | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 58 | 96.67% | 0 | 0 | 68 | 6.64 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ