Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Idrissa Gana Gueye | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 1 | 1 | 43 | 6.53 | |
6 | James Tarkowski | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 34 | 6.16 | |
16 | Abdoulaye Doucoure | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 2 | 2 | 23 | 5.94 | |
1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 12 | 46.15% | 0 | 0 | 29 | 5.75 | |
11 | Jack Harrison | Right Winger | 2 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 1 | 41 | 6.61 | |
37 | James Garner | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 2 | 0 | 38 | 5.67 | |
29 | Jesper Lindstrom | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 4 | 2 | 26 | 6.17 | |
19 | Vitaliy Mykolenko | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 1 | 47 | 6.59 | |
14 | Beto Betuncal | Tiền đạo | 3 | 1 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 4 | 28 | 7.05 | |
32 | Jarrad Branthwaite | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 2 | 50 | 7.82 | |
24 | Carlos Alcaraz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
15 | Jake OBrien | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 30 | 6.28 | |
10 | Iliman Ndiaye | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.19 | |
42 | Tim Iroegbunam | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.98 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Virgil van Dijk | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 102 | 95 | 93.14% | 0 | 4 | 114 | 7.02 | |
11 | Mohamed Salah Ghaly | Right Winger | 1 | 1 | 2 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 0 | 47 | 8.17 | |
26 | Andrew Robertson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 1 | 0 | 70 | 6.27 | |
1 | Alisson Becker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 30 | 5.98 | |
17 | Curtis Jones | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.17 | |
21 | Konstantinos Tsimikas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 6.06 | |
66 | Trent John Alexander-Arnold | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 24 | 6.35 | |
5 | Ibrahima Konate | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 65 | 90.28% | 0 | 6 | 85 | 7.1 | |
8 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 1 | 0 | 42 | 6.48 | |
18 | Cody Gakpo | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 22 | 6.37 | |
10 | Alexis Mac Allister | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 36 | 27 | 75% | 2 | 1 | 51 | 7.44 | |
7 | Luis Fernando Diaz Marulanda | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 2 | 1 | 38 | 6.91 | |
38 | Ryan Jiro Gravenberch | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 32 | 6.26 | |
9 | Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.13 | |
84 | Conor Bradley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 2 | 61 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.
Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]
Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789