Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Everton Everton
Phút
Wolves Wolves
Ashley Young 1 - 0 match goal
10'
James Tarkowski Goal Disallowed match var
16'
Orel Mangala 2 - 0 match goal
33'
Orel Mangala match yellow.png
35'
Craig Dawson(OW) 3 - 0 match phan luoi
49'
57'
match change Hee-Chan Hwang
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Iliman Ndiaye Goal Disallowed match var
65'
Craig Dawson(OW) 4 - 0 match phan luoi
72'
Jack Harrison
Ra sân: Dwight Mcneil
match change
74'
77'
match change Rodrigo Martins Gomes
Ra sân: Matt Doherty
77'
match change Toti Gomes
Ra sân: Santiago Ignacio Bueno Sciutto
Jesper Lindstrom
Ra sân: Abdoulaye Doucoure
match change
83'
Armando Broja
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
match change
83'
85'
match change Thomas Glyn Doyle
Ra sân: Joao Victor Gomes da Silva
Harrison Armstrong
Ra sân: Orel Mangala
match change
89'
Harrison Armstrong match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Everton Everton
Wolves Wolves
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Shots on target
 
2
9
 
Shots off target
 
4
4
 
Cản sút
 
2
8
 
Free kick
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
367
 
Số đường chuyền
 
457
80%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
15
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
30
4
 
Thay người
 
4
12
 
Đánh chặn
 
11
21
 
Ném biên
 
30
20
 
Cản phá thành công
 
30
14
 
Thử thách
 
7
34
 
Long pass
 
28
114
 
Attacks
 
88
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Armando Broja
29
Jesper Lindstrom
11
Jack Harrison
45
Harrison Armstrong
15
Jake OBrien
23
Seamus Coleman
12
Joao Virginia
14
Beto Betuncal
2
Nathan Patterson
Everton Everton 4-2-3-1
3-4-2-1 Wolves Wolves
1
Pickford
19
Mykolenk...
32
Branthwa...
6
Tarkowsk...
18
Young
8
Mangala
27
Gueye
7
Mcneil
16
Doucoure
10
Ndiaye
9
Calvert-...
1
Sa
5
Lemina
15
Dawson
4
Sciutto
2
Doherty
7
Neto
8
Silva
3
Nouri
29
Guedes
10
Cunha
9
Larsen

Substitutes

24
Toti Gomes
19
Rodrigo Martins Gomes
11
Hee-Chan Hwang
20
Thomas Glyn Doyle
27
Jean-Ricner Bellegarde
26
Carlos Borges
25
Daniel Bentley
31
Samuel Johnstone
37
Pedro Lima
Đội hình dự bị
Everton Everton
Armando Broja 22
Jesper Lindstrom 29
Jack Harrison 11
Harrison Armstrong 45
Jake OBrien 15
Seamus Coleman 23
Joao Virginia 12
Beto Betuncal 14
Nathan Patterson 2
Everton Wolves
24 Toti Gomes
19 Rodrigo Martins Gomes
11 Hee-Chan Hwang
20 Thomas Glyn Doyle
27 Jean-Ricner Bellegarde
26 Carlos Borges
25 Daniel Bentley
31 Samuel Johnstone
37 Pedro Lima

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 4
3.67 Thẻ vàng 1.33
27.67% Kiểm soát bóng 50%
13 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.9
0.7 Bàn thua 1.7
4.7 Phạt góc 3.1
2.2 Thẻ vàng 1.7
39.8% Kiểm soát bóng 48.5%
11.4 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Everton (20trận)
Chủ Khách
Wolves (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
4
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
6
3
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
1
1
3
1

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ashley Young Hậu vệ 1 1 0 36 27 75% 3 0 66 8.89
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ 0 0 0 39 37 94.87% 0 0 49 7.23
6 James Tarkowski Hậu vệ 1 1 0 27 23 85.19% 0 1 44 7.6
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ 1 0 1 32 23 71.88% 0 1 42 7.15
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 1 40 26 65% 0 0 49 7.4
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo 2 1 0 17 13 76.47% 1 2 30 7.02
11 Jack Harrison Right Winger 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6.03
8 Orel Mangala Tiền vệ 1 1 1 28 27 96.43% 0 1 44 8.2
7 Dwight Mcneil Left Winger 2 0 2 29 18 62.07% 5 0 44 6.98
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ 1 0 1 27 18 66.67% 0 2 47 7.15
32 Jarrad Branthwaite Hậu vệ 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 47 7.37
10 Iliman Ndiaye Left Winger 1 0 0 11 11 100% 0 0 32 7.45

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Craig Dawson Hậu vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 4 45 4.72
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 1 27 5.46
2 Matt Doherty Hậu vệ 0 0 3 43 36 83.72% 2 0 64 5.92
5 Mario Lemina Tiền vệ 0 0 0 43 33 76.74% 1 1 59 6.06
29 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes Left Winger 1 0 0 11 6 54.55% 0 1 20 5.82
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 5.88
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto Hậu vệ 0 0 0 54 41 75.93% 0 2 59 5.5
9 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo 2 1 1 10 7 70% 0 1 20 5.57
10 Matheus Cunha Tiền đạo 2 1 0 24 15 62.5% 8 0 54 6.09
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ 0 0 0 23 23 100% 1 0 54 6.9
7 Andre Trindade da Costa Neto Tiền vệ 0 0 0 58 54 93.1% 0 0 71 6.18
19 Rodrigo Martins Gomes Tiền vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ 1 0 1 57 43 75.44% 0 0 67 6.08
24 Toti Gomes Hậu vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, lịch thi đấu BXH | KQBD Bóng Đá Lu hôm nay

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên

Chia sẻ
Phản hồi