Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Kevin McDonald | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 3 | 1 | 36 | 6.32 | |
27 | Josh Magennis | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 3 | 17 | 6.36 | |
3 | Ben Purrington | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 4 | 5.98 | |
14 | Ilmari Niskanen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 4 | 1 | 24 | 5.97 | |
2 | Jack McMillan | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 48 | 7.17 | |
47 | Jake Richardson | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 1 | 32 | 6.32 | ||
10 | Jack Aitchison | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 42 | 6.35 | |
8 | Edward Francis | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 1 | 46 | 6.5 | |
5 | Jack Fitzwater | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 1 | 1 | 52 | 5.96 | |
1 | Joseph Whitworth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 39 | 5.82 | |
11 | Millenic Alli | Second Striker | 1 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 4 | 1 | 32 | 7.39 | |
4 | Tristan Crama | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 1 | 59 | 6.32 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Garath McCleary | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 27 | 6.2 | |
10 | Luke Leahy | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 3 | 2 | 38 | 6.35 | |
44 | Fred Onyedinma | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 25 | 6.3 | |
3 | Daniel Harvie | Hậu vệ | 1 | 0 | 2 | 42 | 34 | 80.95% | 4 | 2 | 72 | 7.35 | |
11 | Daniel Udoh | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
28 | Aaron Morley | Tiền vệ | 2 | 1 | 1 | 31 | 30 | 96.77% | 1 | 0 | 42 | 7.32 | |
37 | Caleb Taylor | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 4 | 66 | 6.7 | |
1 | Franco Ravizzoli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 31 | 5.68 | |
20 | Cameron Humphreys | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 2 | 44 | 7.01 | |
31 | Jasper Pattenden | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 1 | 2 | 70 | 6.56 | |
17 | Joe Low | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 66 | 57 | 86.36% | 0 | 2 | 73 | 6.98 | |
24 | Richard Kone | Second Striker | 1 | 1 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 4 | 33 | 6.63 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ