Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Matthew Jurman | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 19 | 6.6 | |
26 | Luke Brattan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 24 | 6.9 | |
98 | Valere Germain | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
44 | Marin Jakolis | Left Winger | 1 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 1 | 0 | 13 | 6.4 | |
6 | Tomislav Uskok | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
18 | Walter Scott | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 22 | 6.5 | |
8 | Jake Hollman | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 14 | 6.6 | |
11 | Jed Drew | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
20 | Kealey Adamson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 25 | 6.6 | |
23 | Frans Deli | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.5 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Samuel Souprayen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 0 | 47 | 6.7 | |
16 | Aziz Behich | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 22 | 6.8 | |
22 | German Ferreyra | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 33 | 6.8 | |
6 | Steven Peter Ugarkovic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
13 | Nathaniel Atkinson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 19 | 6.8 | |
2 | Callum Talbot | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
20 | Arion Sulemani | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
33 | Patrick Beach | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 31 | 6.6 | |
46 | Benjamin Mazzeo | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 2 | 1 | 17 | 6.8 | |
41 | Lawrence Wong | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 9 | 6.6 | |
47 | Kavian Rahmani | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.9 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ