Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Matthew Jurman | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 2 | 43 | 6.9 | |
26 | Luke Brattan | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 42 | 38 | 90.48% | 2 | 0 | 57 | 7.6 | |
98 | Valere Germain | Tiền đạo | 1 | 0 | 4 | 25 | 21 | 84% | 1 | 2 | 34 | 7.5 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
7 | Danny De Silva | Tiền vệ | 3 | 2 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 37 | 7.2 | |
44 | Marin Jakolis | Left Winger | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 7 | 6.7 | |
22 | Liam Rosenior | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
13 | Ivan Vujica | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 3 | 0 | 46 | 7 | |
8 | Jake Hollman | Tiền vệ | 3 | 1 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 0 | 52 | 7.5 | |
21 | Bernardo | Right Winger | 2 | 2 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
11 | Jed Drew | Left Winger | 3 | 1 | 4 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 35 | 7.3 | |
16 | Oliver Jones | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 40 | 6.8 | |
20 | Kealey Adamson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 3 | 0 | 45 | 7.1 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Scott Wootton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 62 | 6.9 | |
7 | Kosta Barbarouses | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
9 | Hideki Ishige | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 1 | 25 | 6.6 | |
8 | Paulo Retre | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 0 | 44 | 6.5 | |
25 | Kazuki Nagasawa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 47 | 7.2 | |
19 | Sam Sutton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 3 | 0 | 26 | 6.6 | |
15 | Isaac Hughes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 46 | 6.8 | |
5 | Fin Conchie | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
18 | Lukas Kelly-Heald | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 1 | 47 | 6.5 | |
30 | Alby Kelly-Heald | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 17 | 7.6 | |
23 | Luke Supyk | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
3 | Corban Piper | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 3 | 38 | 6.9 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ