Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
Santa Clara Santa Clara
Wenderson Galeno match yellow.png
12'
Joao Mario Neto Lopes
Ra sân: Martim Fernandes
match change
15'
22'
match yellow.png Diogo dos Santos Cabral
Joao Mario Neto Lopes match yellow.png
23'
33'
match goal 0 - 1 Gabriel Silva Vieira
Kiến tạo: Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
40'
match change Lucas Soares de Almeida
Ra sân: Diogo dos Santos Cabral
Tiago Djalo match yellow.png
46'
47'
match yellow.png Pedro Ferreira
52'
match yellow.png Matheus Pereira
Rodrigo Mora
Ra sân: Vasco Sousa
match change
55'
Zaidu Sanusi
Ra sân: Francisco Sampaio Moura
match change
55'
65'
match yellow.png Vinicius Lopes Da Silva
69'
match change Serginho
Ra sân: Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
69'
match change Ricardo Jorge Oliveira Antonio
Ra sân: Vinicius Lopes Da Silva
70'
match yellow.png Gabriel Batista
Otavio Ataide da Silva 1 - 1
Kiến tạo: Alan Varela
match goal
76'
Danny Loader
Ra sân: Denis Gul
match change
77'
Eduardo Gabriel Aquino Cossa
Ra sân: Goncalo Borges
match change
77'
80'
match yellow.pngmatch red Matheus Pereira
83'
match change Daniel Borges
Ra sân: Gabriel Silva Vieira
83'
match change Guilherme Ramos
Ra sân: Pedro Ferreira
Wenderson Galeno match hong pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
Santa Clara Santa Clara
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
2
7
 
Shots on target
 
1
10
 
Shots off target
 
1
4
 
Cản sút
 
0
23
 
Free kick
 
12
77%
 
Kiểm soát bóng
 
23%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
620
 
Số đường chuyền
 
179
88%
 
Chuyền chính xác
 
61%
12
 
Phạm lỗi
 
23
1
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
39
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
6
8
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
7
34
 
Ném biên
 
18
3
 
Woodwork
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
28
 
Long pass
 
14
142
 
Attacks
 
50
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
11

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Eduardo Gabriel Aquino Cossa
12
Zaidu Sanusi
23
Joao Mario Neto Lopes
86
Rodrigo Mora
19
Danny Loader
88
Domingos Andrade
24
Nehuen Perez
14
Claudio Pires Morais Ramos
97
Pedro Figueiredo
FC Porto FC Porto 4-2-3-1
5-4-1 Santa Clara Santa Clara
99
Costa
74
Moura
4
Silva
3
Djalo
52
Fernande...
22
Varela
15
Sousa
13
Galeno
10
Vieira
70
Borges
27
Gul
1
Batista
2
Cabral
23
Lima
13
Rocha
32
Nunes
3
Pereira
70
Silva
8
Ferreira
6
Silva
77
Miranda
11
Vieira

Substitutes

42
Lucas Soares de Almeida
27
Guilherme Ramos
41
Daniel Borges
10
Ricardo Jorge Oliveira Antonio
35
Serginho
7
Matheuzinho
21
Frederico Andre Ferrao Venancio
17
Joao Costa
12
Helio Miguel Junior
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Eduardo Gabriel Aquino Cossa 11
Zaidu Sanusi 12
Joao Mario Neto Lopes 23
Rodrigo Mora 86
Danny Loader 19
Domingos Andrade 88
Nehuen Perez 24
Claudio Pires Morais Ramos 14
Pedro Figueiredo 97
FC Porto Santa Clara
42 Lucas Soares de Almeida
27 Guilherme Ramos
41 Daniel Borges
10 Ricardo Jorge Oliveira Antonio
35 Serginho
7 Matheuzinho
21 Frederico Andre Ferrao Venancio
17 Joao Costa
12 Helio Miguel Junior

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 7.33
3.67 Thẻ vàng 3.67
64.67% Kiểm soát bóng 50.33%
13.33 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 0.9
5.5 Phạt góc 4.2
3.2 Thẻ vàng 3.9
62.5% Kiểm soát bóng 41.3%
13.9 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (30trận)
Chủ Khách
Santa Clara (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
3
2
HT-H/FT-T
3
4
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
4
HT-B/FT-B
0
4
2
2

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 30 5.96
13 Wenderson Galeno Left Winger 7 4 1 43 33 76.74% 2 1 64 6.07
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa Left Winger 0 0 2 10 9 90% 0 0 16 6.61
19 Danny Loader Tiền đạo 0 0 1 1 1 100% 1 0 4 5.99
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ 0 0 0 36 31 86.11% 2 0 60 5.97
23 Joao Mario Neto Lopes Hậu vệ 1 0 1 57 46 80.7% 4 1 85 6.47
3 Tiago Djalo Hậu vệ 1 0 0 86 81 94.19% 0 2 97 6.95
12 Zaidu Sanusi Hậu vệ 1 0 0 20 18 90% 3 0 28 6.29
10 Fabio Vieira Tiền vệ 3 1 1 52 45 86.54% 4 0 67 6.61
70 Goncalo Borges Right Winger 1 0 1 21 19 90.48% 6 0 47 5.99
22 Alan Varela Tiền vệ 3 1 3 90 83 92.22% 9 4 118 8.49
4 Otavio Ataide da Silva Hậu vệ 2 1 1 102 93 91.18% 1 4 111 7.85
15 Vasco Sousa Tiền vệ 0 0 0 40 35 87.5% 0 1 43 5.95
27 Denis Gul Tiền đạo 2 0 0 13 10 76.92% 0 2 22 6.4
52 Martim Fernandes Hậu vệ 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 14 6.24
86 Rodrigo Mora Tiền vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 18 6.04

Santa Clara Santa Clara
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luis Carlos Rocha Hậu vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 2 28 6.42
27 Guilherme Ramos Hậu vệ 0 0 0 1 0 0% 0 2 4 5.83
8 Pedro Ferreira Tiền vệ 0 0 0 14 8 57.14% 0 1 28 6.63
2 Diogo dos Santos Cabral Hậu vệ 0 0 0 10 8 80% 2 0 21 6.34
1 Gabriel Batista Thủ môn 0 0 0 28 9 32.14% 0 0 39 7.95
6 Adriano Firmino Dos Santos Da Silva Tiền vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 27 6.62
42 Lucas Soares de Almeida Hậu vệ 0 0 0 5 1 20% 0 1 15 6.43
70 Vinicius Lopes Da Silva Tiền đạo 0 0 0 15 11 73.33% 0 2 25 6.28
11 Gabriel Silva Vieira Right Winger 1 1 0 6 4 66.67% 0 2 20 7.05
3 Matheus Pereira Hậu vệ 0 0 0 15 9 60% 0 1 32 5.44
32 Matheus Nunes Hậu vệ 0 0 0 20 12 60% 0 0 45 6.79
10 Ricardo Jorge Oliveira Antonio Left Winger 0 0 0 1 0 0% 0 0 7 5.98
23 Sidney Lima Hậu vệ 0 0 0 23 15 65.22% 0 5 42 7.41
77 Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda Tiền vệ 1 0 1 12 8 66.67% 3 2 29 7.65
35 Serginho Tiền vệ 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 5.86
41 Daniel Borges Tiền vệ 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi