Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Phút
Young Boys Young Boys
27'
match goal 0 - 1 Kastriot Imeri
Kiến tạo: Cheikh Niasse
Oleksandr Zubkov 1 - 1
Kiến tạo: Georgiy Sudakov
match goal
31'
33'
match change Lukasz Lakomy
Ra sân: Loris Benito
40'
match yellow.png Lewin Blum
Georgiy Sudakov 2 - 1
Kiến tạo: Eguinaldo
match goal
41'
45'
match yellow.png Zachary Athekame
46'
match change Joel Almada Monteiro
Ra sân: Kastriot Imeri
62'
match change Rhodri Smith
Ra sân: Sandro Lauper
62'
match change Elia Meschack
Ra sân: Darian Males
62'
match change Alan Virginius
Ra sân: Ebrima Colley
Danylo Sikan
Ra sân: Eguinaldo
match change
68'
70'
match yellow.png Cheikh Niasse
Marlon Gomes
Ra sân: Kevin Santos Lopes de Macedo
match change
79'
Yukhym Konoplya match yellow.png
81'
Bartol Franjic
Ra sân: Artem Bondarenko
match change
90'
Taras Stepanenko
Ra sân: Dmytro Kryskiv
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Young Boys Young Boys
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Shots on target
 
1
5
 
Shots off target
 
6
0
 
Cản sút
 
3
12
 
Free kick
 
13
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
418
 
Số đường chuyền
 
444
82%
 
Chuyền chính xác
 
84%
13
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu
 
19
9
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Thay người
 
5
15
 
Đánh chặn
 
15
16
 
Ném biên
 
14
16
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
24
74
 
Attacks
 
109
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Bartol Franjic
6
Taras Stepanenko
14
Danylo Sikan
30
Marlon Gomes
38
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
17
Vinicius Tobias
18
Alaa Ghram
72
Kiril Fesyun
29
Yegor Nazaryna
16
Irakli Azarov
2
Lassina Traore
39
Newerton
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk 4-2-3-1
4-2-3-1 Young Boys Young Boys
31
Riznyk
13
Pedrinho
22
Matvyenk...
5
Bondar
26
Konoplya
8
Kryskiv
21
Bondaren...
37
Macedo
10
Sudakov
11
Zubkov
7
Eguinald...
33
Keller
24
Athekame
30
Lauper
23
Benito
27
Blum
7
Ugrinic
20
Niasse
39
Males
10
Imeri
11
Colley
35
Mboussy

Substitutes

15
Elia Meschack
21
Alan Virginius
8
Lukasz Lakomy
77
Joel Almada Monteiro
66
Rhodri Smith
40
Dario Marzino
9
Cedric Jan Itten
26
David von Ballmoos
60
Jashar Dema
42
Lorin Jetzer
Đội hình dự bị
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Bartol Franjic 4
Taras Stepanenko 6
Danylo Sikan 14
Marlon Gomes 30
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho 38
Vinicius Tobias 17
Alaa Ghram 18
Kiril Fesyun 72
Yegor Nazaryna 29
Irakli Azarov 16
Lassina Traore 2
Newerton 39
FC Shakhtar Donetsk Young Boys
15 Elia Meschack
21 Alan Virginius
8 Lukasz Lakomy
77 Joel Almada Monteiro
66 Rhodri Smith
40 Dario Marzino
9 Cedric Jan Itten
26 David von Ballmoos
60 Jashar Dema
42 Lorin Jetzer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 2.67
55% Kiểm soát bóng 49.67%
6.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.6
6.3 Phạt góc 5.3
1.2 Thẻ vàng 2.7
54.6% Kiểm soát bóng 47.5%
8.5 Phạm lỗi 14.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Shakhtar Donetsk (17trận)
Chủ Khách
Young Boys (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
1
5
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
3
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
2
2
2
3

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Taras Stepanenko Tiền vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
11 Oleksandr Zubkov Right Winger 7 2 3 39 31 79.49% 6 0 64 8.09
22 Mykola Matvyenko Hậu vệ 0 0 0 49 39 79.59% 0 3 56 6.51
13 Pedrinho Hậu vệ 0 0 0 39 31 79.49% 1 2 66 7.34
14 Danylo Sikan Tiền đạo 1 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.18
26 Yukhym Konoplya Hậu vệ 0 0 2 30 21 70% 1 2 41 6.62
5 Valerii Bondar Hậu vệ 0 0 0 50 48 96% 0 0 67 6.8
21 Artem Bondarenko Tiền vệ 1 0 1 36 32 88.89% 0 0 47 5.88
31 Dmytro Riznyk Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 33 6.11
10 Georgiy Sudakov Tiền vệ 2 1 3 51 42 82.35% 9 0 74 8.67
4 Bartol Franjic Tiền vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
30 Marlon Gomes Tiền vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 14 6
8 Dmytro Kryskiv Tiền vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 39 6.13
37 Kevin Santos Lopes de Macedo Left Winger 4 1 0 26 22 84.62% 3 0 53 7.22
7 Eguinaldo Left Winger 2 2 2 14 7 50% 1 1 22 6.94

Young Boys Young Boys
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Loris Benito Hậu vệ 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 35 6.1
35 Silvere Ganvoula Mboussy Tiền đạo 4 0 0 14 9 64.29% 1 4 25 6.27
30 Sandro Lauper Tiền vệ 0 0 0 56 51 91.07% 0 0 65 6.66
7 Filip Ugrinic Tiền vệ 0 0 0 50 43 86% 4 0 62 6.33
10 Kastriot Imeri Tiền vệ 2 1 0 13 12 92.31% 1 1 24 7.43
20 Cheikh Niasse Tiền vệ 0 0 1 64 52 81.25% 0 1 79 6.21
15 Elia Meschack Tiền đạo 0 0 0 5 5 100% 1 0 8 6.05
39 Darian Males Tiền vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 19 5.93
33 Marvin Keller Thủ môn 0 0 0 50 41 82% 0 0 64 6.59
11 Ebrima Colley Right Winger 0 0 1 16 12 75% 0 0 28 6.43
21 Alan Virginius Left Winger 0 0 0 5 5 100% 0 0 11 6.07
77 Joel Almada Monteiro Tiền vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 2 30 7.18
8 Lukasz Lakomy Tiền vệ 1 0 0 28 23 82.14% 0 0 33 5.98
27 Lewin Blum Hậu vệ 0 0 1 42 38 90.48% 2 0 63 6.67
24 Zachary Athekame Hậu vệ 1 0 2 28 21 75% 5 0 65 6.75
66 Rhodri Smith Hậu vệ 1 0 0 5 5 100% 0 0 12 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso