Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

FC Utrecht FC Utrecht
Phút
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
35'
match yellow.png Alexandre Penetra
Adrian Blake
Ra sân: Miliano Jonathans
match change
64'
70'
match change Zico Buurmeester
Ra sân: Mayckel Lahdo
70'
match change Denso Kasius
Ra sân: Ernest Poku
70'
match change Mexx Meerdink
Ra sân: Troy Parrott
81'
match change Jayden Addai
Ra sân: Denso Kasius
Victor Jensen
Ra sân: Jens Toornstra
match change
86'
David Mina
Ra sân: Sebastien Haller
match change
86'
87'
match change Mees de Wit
Ra sân: David Moller Wolfe
89'
match yellow.png Mexx Meerdink
90'
match yellow.png Jayden Addai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Utrecht FC Utrecht
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Shots on target
 
4
7
 
Shots off target
 
8
13
 
Free kick
 
11
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
395
 
Số đường chuyền
 
551
79%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
13
30
 
Đánh đầu
 
28
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
17
0
 
Woodwork
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
12
12
 
Thử thách
 
7
90
 
Attacks
 
122
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Victor Jensen
9
David Mina
15
Adrian Blake
19
Anthony Descotte
40
Matisse Didden
27
Alonzo Engwanda
46
Silas Andersen
6
Oscar Luigi Fraulo
5
Kolbeinn Birgir Finnsson
32
Tom de Graaff
25
Michael Brouwer
22
Miguel Rodriguez Vidal
FC Utrecht FC Utrecht 4-2-3-1
4-2-3-1 AZ Alkmaar AZ Alkmaar
1
Barkas
16
Karouani
24
Viergeve...
3
Hoorn
2
Horemans
21
Aaronson
14
Iqbal
20
Cathline
18
Toornstr...
26
Jonathan...
91
Haller
1
Owusu-Od...
16
Maikuma
3
Goes
5
Penetra
18
Wolfe
6
Koopmein...
8
Clasie
21
Poku
10
Mijnans
23
Lahdo
9
Parrott

Substitutes

28
Zico Buurmeester
34
Mees de Wit
30
Denso Kasius
35
Mexx Meerdink
17
Jayden Addai
41
Jeroen Zoet
4
Bruno Martins Indi
12
Hobie Verhulst
22
Maxim Dekker
27
Ro-Zangelo Daal
14
Kristijan Belic
26
Kees Smit
Đội hình dự bị
FC Utrecht FC Utrecht
Victor Jensen 7
David Mina 9
Adrian Blake 15
Anthony Descotte 19
Matisse Didden 40
Alonzo Engwanda 27
Silas Andersen 46
Oscar Luigi Fraulo 6
Kolbeinn Birgir Finnsson 5
Tom de Graaff 32
Michael Brouwer 25
Miguel Rodriguez Vidal 22
FC Utrecht AZ Alkmaar
28 Zico Buurmeester
34 Mees de Wit
30 Denso Kasius
35 Mexx Meerdink
17 Jayden Addai
41 Jeroen Zoet
4 Bruno Martins Indi
12 Hobie Verhulst
22 Maxim Dekker
27 Ro-Zangelo Daal
14 Kristijan Belic
26 Kees Smit

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2
5 Phạt góc 8.33
1 Thẻ vàng 1
52.33% Kiểm soát bóng 60.67%
11.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 5.8
1.5 Thẻ vàng 1.7
50% Kiểm soát bóng 50.3%
9.8 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Utrecht (25trận)
Chủ Khách
AZ Alkmaar (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
1
HT-H/FT-T
4
0
7
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
1
6
2
4

FC Utrecht FC Utrecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Hậu vệ 0 0 0 55 48 87.27% 0 1 67 6.92
18 Jens Toornstra Tiền vệ 1 1 0 20 17 85% 0 0 32 6.51
3 Mike van der Hoorn Hậu vệ 1 0 0 81 57 70.37% 0 4 99 7.15
91 Sebastien Haller Tiền đạo 0 0 1 16 12 75% 0 2 30 6.28
1 Vasilios Barkas Thủ môn 0 0 0 34 25 73.53% 0 0 41 7.59
2 Siebe Horemans Hậu vệ 0 0 1 39 30 76.92% 1 1 63 7.4
9 David Mina Tiền đạo 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.02
7 Victor Jensen Tiền vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.03
16 Souffian El Karouani Hậu vệ 1 1 3 17 13 76.47% 8 2 51 7.66
20 Yoann Cathline Left Winger 2 0 1 21 17 80.95% 1 0 36 6.86
21 Paxten Aaronson Tiền vệ 2 0 0 30 25 83.33% 3 1 45 6.83
14 Zidane Iqbal Tiền vệ 0 0 0 50 43 86% 0 2 56 6.85
26 Miliano Jonathans Right Winger 1 0 0 18 14 77.78% 5 1 37 6.54
15 Adrian Blake Left Winger 0 0 1 3 3 100% 0 0 6 6.17

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jordy Clasie Tiền vệ 0 0 2 63 52 82.54% 0 0 70 6.8
34 Mees de Wit Hậu vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 10 6.13
6 Peer Koopmeiners Tiền vệ 2 0 0 73 60 82.19% 3 3 92 7.19
9 Troy Parrott Tiền đạo 3 1 1 15 11 73.33% 0 2 24 6.41
10 Sven Mijnans Tiền vệ 2 1 3 42 34 80.95% 6 0 61 7.56
16 Seiya Maikuma Hậu vệ 1 0 1 39 32 82.05% 2 1 55 6.56
23 Mayckel Lahdo Right Winger 0 0 1 21 16 76.19% 0 1 36 6.66
18 David Moller Wolfe Hậu vệ 0 0 0 42 40 95.24% 0 0 66 6.54
28 Zico Buurmeester Tiền vệ 1 1 0 6 5 83.33% 1 0 11 6.09
30 Denso Kasius Hậu vệ 0 0 0 5 4 80% 1 0 8 6.1
21 Ernest Poku Right Winger 2 1 0 19 12 63.16% 0 1 29 6.3
5 Alexandre Penetra Hậu vệ 1 0 1 99 90 90.91% 1 2 108 6.56
3 Wouter Goes Hậu vệ 0 0 0 84 76 90.48% 0 2 98 7.28
35 Mexx Meerdink Tiền đạo 0 0 1 7 5 71.43% 0 1 12 6.25
1 Rome Jayden Owusu-Oduro Thủ môn 0 0 0 29 20 68.97% 0 1 35 7.48
17 Jayden Addai Right Winger 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi