Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Edin Dzeko | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 1 | 38 | 8.03 | |
23 | Cenk Tosun | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
10 | Dusan Tadic | Left Winger | 1 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 1 | 46 | 7.49 | |
18 | Filip Kostic | Tiền vệ | 2 | 1 | 3 | 38 | 30 | 78.95% | 17 | 0 | 82 | 7.94 | |
13 | Frederico Rodrigues Santos | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 69 | 58 | 84.06% | 0 | 0 | 92 | 7.25 | |
37 | Milan Skriniar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 48 | 97.96% | 0 | 1 | 62 | 7.47 | |
34 | Sofyan Amrabat | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 0 | 65 | 7.11 | |
21 | Bright Osayi Samuel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 42 | 6.39 | |
1 | Irfan Can Egribayat | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 20 | 58.82% | 0 | 0 | 43 | 7.08 | |
19 | Youssef En-Nesyri | Tiền đạo | 2 | 2 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 2 | 25 | 8.21 | |
53 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 3 | 0 | 58 | 7.97 | |
8 | Mert Yandas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
94 | Anderson Souza Conceicao Talisca | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.16 | |
16 | Mert Muldur | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 27 | 6.28 | |
95 | Yusuf Akcicek | Hậu vệ | 2 | 1 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 2 | 53 | 7.78 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Colin Coosemans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 0 | 45 | 6.09 | |
6 | Ludwig Augustinsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 3 | 56 | 52 | 92.86% | 11 | 1 | 83 | 6.79 | |
11 | Thorgan Hazard | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 5 | 0 | 38 | 6.41 | |
32 | Leander Dendoncker | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 53 | 50 | 94.34% | 1 | 0 | 69 | 6.44 | |
34 | Adryelson Rodrigues | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 1 | 9 | 72 | 6.79 | |
12 | Kasper Dolberg | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 6 | 5.99 | |
21 | Cesar Huerta | Left Winger | 3 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 36 | 6.27 | |
54 | Killian Sardella | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 49 | 44 | 89.8% | 2 | 3 | 68 | 5.98 | |
27 | Samuel Ikechukwu Edozie | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.37 | |
20 | Luis Vasquez | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 1 | 24 | 6.44 | |
17 | Theo Leoni | Tiền vệ | 3 | 0 | 3 | 65 | 60 | 92.31% | 1 | 0 | 79 | 6.54 | |
29 | Mario Stroeykens | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 1 | 47 | 5.87 | |
3 | Lucas Hey | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 1 | 73 | 6.25 | |
19 | Nilson David Angulo Ramirez | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 5.92 | |
83 | Tristan Degreef | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 0 | 41 | 6.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.
Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]
Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789