Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Edin Dzeko | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 2 | 34 | 6.46 | |
10 | Dusan Tadic | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 30 | 5.97 | |
13 | Frederico Rodrigues Santos | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 1 | 37 | 6.14 | |
6 | Alexander Djiku | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 5 | 44 | 6.7 | |
4 | Caglar Soyuncu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 43 | 6.48 | |
34 | Sofyan Amrabat | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 1 | 39 | 6.19 | |
1 | Irfan Can Egribayat | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 25 | 6.1 | |
19 | Youssef En-Nesyri | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 13 | 6.07 | |
53 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 1 | 27 | 6.28 | |
70 | Oguz Aydin | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 36 | 6.83 | |
95 | Yusuf Akcicek | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 1 | 37 | 6.06 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Lasse Nielsen | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 2 | 27 | 6.41 | |
22 | Koray Gunter | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 17 | 6.64 | |
79 | Romulo Jose Cardoso da Cruz | Tiền đạo | 0 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 0 | 3 | 16 | 6.91 | |
43 | David Tijanic | Tiền vệ | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 17 | 6.42 | |
97 | Mateusz Lis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 4 | 25% | 0 | 0 | 17 | 6.53 | |
5 | Heliton Jorge Tito dos Santos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.67 | |
11 | Juan | Tiền đạo | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 13 | 7.23 | |
66 | Djalma Antonio da Silva Filho | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 2 | 35 | 6.44 | |
26 | Malcom Bokele Mputu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 17 | 6.59 | |
20 | Novatus Miroshi | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 24 | 6.59 | |
16 | Anthony Dennis | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 22 | 7.05 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ