Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
89 | David Grof | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 14 | 46.67% | 0 | 0 | 33 | 6.97 | |
16 | Kristoffer Zachariassen | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 23 | 6.31 | |
17 | Eldar Civic | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 2 | 53 | 7.23 | |
88 | Philippe Rommens | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.08 | |
3 | Stefan Gartenmann | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 35 | 20 | 57.14% | 2 | 5 | 66 | 8.05 | |
27 | Ibrahima Cisse | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 3 | 32 | 7.88 | |
19 | Barnabas Varga | Tiền đạo | 0 | 0 | 2 | 32 | 20 | 62.5% | 1 | 9 | 50 | 7.57 | |
20 | Adama Trao | Right Winger | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 5.9 | |
15 | Mohammed Abo Fani | Tiền vệ | 2 | 2 | 4 | 32 | 24 | 75% | 9 | 0 | 67 | 8.67 | |
11 | Matheus Bonifacio Saldanha Marinho | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 1 | 1 | 36 | 6.24 | |
66 | Julio Romao | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 2 | 50 | 7.69 | |
34 | Raul Bicalho | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 1 | 58 | 7.23 | |
25 | Cebrail Makreckis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 4 | 2 | 61 | 7.15 | |
7 | Mohamed Ali Ben Romdhane | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.21 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Matej Vydra | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 10 | 37 | 6.93 | |
24 | Milan Havel | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 33 | 6.01 | |
21 | Vaclav Jemelka | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 6 | 66 | 7.16 | |
23 | Lukas Kalvach | Tiền vệ | 0 | 0 | 6 | 34 | 26 | 76.47% | 8 | 3 | 58 | 7.2 | |
16 | Martin Jedlicka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 0 | 44 | 6.34 | |
3 | Svetozar Markovic | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 3 | 56 | 6.75 | |
31 | Pavel Sulc | Tiền vệ | 2 | 0 | 2 | 38 | 25 | 65.79% | 0 | 3 | 58 | 6.34 | |
22 | Carlos Eduardo Lopes Cruz | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 34 | 6.16 | |
6 | Lukas Cerv | Tiền vệ | 5 | 1 | 0 | 47 | 32 | 68.09% | 2 | 3 | 70 | 6.68 | |
14 | Merchas Doski | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.05 | |
99 | Amar Memic | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 17 | 6.06 | |
17 | Rafiu Durosinmi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 1 | 16 | 6.07 | |
40 | Sampson Dweh | Hậu vệ | 3 | 1 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 2 | 12 | 96 | 8.41 | |
80 | Prince Kwabena Adu | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 64 | 7.42 | |
20 | Jiri Panos | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 10 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.
Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]
Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789