Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 31 | 7.26 | |
33 | David Hancko | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 28 | 6.54 | |
19 | Julian Carranza | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
7 | Jakub Moder | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 3 | 33 | 7.19 | |
5 | Gijs Smal | Hậu vệ | 1 | 0 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 27 | 7.07 | |
9 | Ayase Ueda | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 6.15 | |
8 | Quinten Timber | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.65 | |
14 | Igor Paixao | Left Winger | 2 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 21 | 7.72 | |
27 | Antoni Milambo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 18 | 6.58 | |
3 | Thomas Beelen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 34 | 6.63 | |
26 | Givairo Read | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 44 | 7.38 | |
23 | Anis Hadj Moussa | Right Winger | 2 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 4 | 0 | 33 | 6.43 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Kyle Walker | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 33 | 6.24 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 22 | 5.2 | |
11 | Christian Pulisic | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 28 | 6.29 | |
19 | Theo Hernandez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 29 | 5.83 | |
10 | Rafael Leao | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 27 | 6.12 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 31 | 6.2 | |
79 | Joao Felix Sequeira | Second Striker | 2 | 2 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 23 | 6.57 | |
7 | Santiago Gimenez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 5.85 | |
29 | Youssouf Fofana | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 26 | 6.83 | |
31 | Starhinja Pavlovic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 50 | 6.54 | |
28 | Malick Thiaw | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 1 | 38 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.
Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]
Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789