Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Gernot Trauner | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 11 | 5.83 | |
22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 4.67 | |
4 | Hwang In-Beom | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
33 | David Hancko | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 5.79 | |
9 | Ayase Ueda | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
8 | Quinten Timber | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.87 | |
14 | Igor Paixao | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.88 | |
27 | Antoni Milambo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.87 | |
16 | Hugo Bueno | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 5.9 | |
26 | Givairo Read | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.85 | |
38 | Ibrahim Osman | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.9 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Remko Pasveer | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 7 | |
6 | Jordan Henderson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.28 | |
18 | Davy Klaassen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.27 | |
25 | Wout Weghorst | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
10 | Chuba Akpom | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.18 | |
8 | Kenneth Taylor | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 7.3 | |
2 | Devyne Rensch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.32 | |
37 | Josip Sutalo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.34 | |
15 | Youri Baas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 12 | 6.35 | |
11 | Mika Godts | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
4 | Jorrel Hato | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.5 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ