Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Roberts Savalnieks | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 23 | 6.24 | |
9 | Janis Ikaunieks | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 34 | 6.34 | |
40 | Fabrice Ondoa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 1 | 15 | 6.73 | |
23 | Herdi Prenga | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 25 | 6.61 | |
26 | Stefan Panic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 2 | 41 | 7.08 | |
43 | Ziga Lipuscek | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 2 | 29 | 7.08 | |
17 | Cedric Kouadio | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 20 | 5.94 | |
27 | Adam Markhiev | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 31 | 6.68 | |
18 | Dmitrijs Zelenkovs | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 0 | 22 | 6.1 | |
8 | Lasha Odisharia | Right Winger | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 32 | 7.09 | |
30 | Haruna Rasid Njie | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 35 | 7.26 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Remko Pasveer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 17 | 6.4 | |
6 | Jordan Henderson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 2 | 0 | 53 | 6.24 | |
20 | Bertrand Traore | Right Winger | 1 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 38 | 6.54 | |
24 | Daniele Rugani | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 65 | 94.2% | 0 | 5 | 78 | 7.56 | |
9 | Brian Brobbey | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.2 | |
8 | Kenneth Taylor | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 4 | 0 | 39 | 6.24 | |
37 | Josip Sutalo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 58 | 98.31% | 0 | 3 | 66 | 6.89 | |
15 | Youri Baas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 57 | 86.36% | 0 | 1 | 82 | 6.41 | |
28 | Kian Fitz-Jim | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 34 | 6.33 | |
3 | Anton Gaaei | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 5 | 1 | 70 | 6.35 | |
11 | Mika Godts | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 38 | 6.06 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ