Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | James Bolton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 4 | 36 | 5.93 | |
11 | Ryan Broom | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 0 | 18 | 6.22 | |
8 | Matthew Virtue-Thick | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 2 | 41 | 6.74 | |
26 | Liam Shaw | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 1 | 4 | 33 | 6.18 | |
19 | Ronan Coughlan | Tiền đạo | 0 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 25 | 6.93 | |
7 | Ryan Graydon | Left Winger | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 20 | 7.21 | |
2 | Carl Johnston | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 18 | 6 | |
1 | David Harrington | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 0 | 34 | 5.84 | |
44 | Phoenix Patterson | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 8 | 0 | 39 | 6.16 | |
17 | Mark Helm | Tiền vệ | 2 | 1 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 34 | 7.11 | |
15 | Rhys Bennett | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 3 | 35 | 6.1 | |
25 | Finley Potter | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 32 | 5.88 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Billy Sharp | Second Striker | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 15 | 7.66 | |
20 | Joe Ironside | Second Striker | 0 | 0 | 3 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 5 | 27 | 7.34 | |
4 | Thomas Anderson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 4 | 34 | 6.59 | |
2 | Jamie Sterry | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 5 | 33.33% | 1 | 2 | 34 | 6.77 | |
5 | Joseph Olowu | Hậu vệ | 1 | 1 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 2 | 28 | 7 | |
19 | Teddy Sharman-Lowe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 21 | 5.93 | |
3 | James Maxwell | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 0 | 38 | 6.24 | |
25 | Jay McGrath | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 37 | 6.72 | |
8 | George Broadbent | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 37 | 6.71 | |
17 | Owen Bailey | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 20 | 7.21 | |
21 | Kyle Hurst | Left Winger | 4 | 2 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 4 | 0 | 36 | 7.34 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ