Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | James Bolton | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 3 | 18 | 7 | |
13 | Jay Lynch | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 5 | 33.33% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
26 | Shaun Rooney | Hậu vệ | 2 | 2 | 2 | 30 | 17 | 56.67% | 3 | 4 | 55 | 7.9 | |
11 | Ryan Broom | Hậu vệ | 3 | 2 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 4 | 1 | 33 | 7.5 | |
8 | Matthew Virtue-Thick | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 3 | 22 | 6.5 | |
19 | Ronan Coughlan | Tiền đạo | 0 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 5 | 30 | 6.9 | |
4 | Brendan Sarpong Wiredu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 2 | 29 | 6.7 | |
6 | Elliot Bonds | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 1 | 28 | 6.3 | |
44 | Phoenix Patterson | Tiền vệ | 2 | 1 | 3 | 15 | 10 | 66.67% | 6 | 1 | 26 | 7.7 | |
15 | Rhys Bennett | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 17 | 6.9 | |
25 | Finley Potter | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 5 | 42 | 7.2 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Scott Hogan | Second Striker | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 11 | 6.7 | |
8 | Alex Gilbey | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
15 | Craig MacGillivray | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 30 | 6.7 | |
11 | Dan Crowley | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 5 | 0 | 58 | 7 | |
16 | Aaron Nemane | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 7 | 0 | 53 | 6.2 | |
17 | Luke Offord | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 41 | 75.93% | 1 | 3 | 78 | 6.6 | |
42 | Jay Williams | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 3 | 56 | 6.5 | |
5 | Sam Sherring | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 53 | 76.81% | 0 | 3 | 83 | 6.6 | |
20 | Kane Thompson Sommers | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 46 | 6.6 | |
27 | Joe White | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 47 | 79.66% | 2 | 0 | 78 | 6.5 | |
26 | Nico Lawrence | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 63 | 82.89% | 0 | 3 | 80 | 6.5 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ