Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | James Bolton | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 5 | 32 | 8.1 | |
13 | Jay Lynch | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 0 | 1 | 32 | 7.3 | |
26 | Shaun Rooney | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 4 | 6 | 48 | 7.1 | |
4 | Brendan Sarpong Wiredu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
7 | Ryan Graydon | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 14 | 3 | 21.43% | 1 | 11 | 36 | 7 | |
9 | Kian Harratt | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 18 | 6.4 | |
6 | Elliot Bonds | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 25 | 6.6 | |
17 | Mark Helm | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 3 | 26 | 6.9 | |
20 | Harrison Neal | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 5 | 31 | 6.8 | |
25 | Finley Potter | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 2 | 33 | 6.9 | |
16 | Mackenzie Hunt | Left Winger | 0 | 0 | 3 | 21 | 9 | 42.86% | 8 | 3 | 50 | 7.8 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Albert Adomah | Second Striker | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 6.3 | |
3 | Liam Gordon | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 26 | 15 | 57.69% | 3 | 0 | 47 | 6.6 | |
21 | Taylor Allen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 5 | 1 | 61 | 5.9 | |
25 | Ryan Stirk | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 43 | 7 | |
10 | Josh Gordon | Second Striker | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.7 | |
4 | Oisin McEntee | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 2 | 6 | 31 | 6.5 | |
26 | David Okagbue | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 16 | 55.17% | 1 | 1 | 47 | 6.7 | |
24 | Harry Williams | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 1 | 48 | 6.6 | |
36 | Ethan Wheatley | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
1 | Tommy Simkin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 10 | 38.46% | 0 | 0 | 34 | 6.1 | |
22 | Jamie Jellis | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 2 | 2 | 41 | 5.9 | |
2 | Connor Barrett | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 3 | 41 | 6.3 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ