Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Thiago Emiliano da Silva | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 53 | 51 | 96.23% | 0 | 0 | 55 | 6.8 | |
10 | Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso | Tiền vệ | 0 | 0 | 4 | 51 | 47 | 92.16% | 3 | 0 | 58 | 7.3 | |
1 | Fabio Deivson Lopes Maciel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
6 | Diogo Barbosa Medonha | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 3 | 0 | 59 | 6.9 | |
2 | Samuel Xavier Brito | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 1 | 0 | 40 | 6.6 | |
11 | Marcos da Silva Franca Keno | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 2 | 0 | 30 | 6.9 | |
29 | Thiago dos Santos | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 0 | 72 | 6.8 | |
45 | Vinicius Lima | Tiền vệ | 3 | 1 | 1 | 42 | 39 | 92.86% | 1 | 0 | 56 | 7 | |
21 | Jhon Arias | Right Winger | 3 | 1 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 5 | 0 | 53 | 7 | |
8 | Matheus Martinelli Lima | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 1 | 41 | 6.8 | |
19 | Kaua Elias Nogueira | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 28 | 7.1 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Agustin Federico Marchesin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 19 | 6.2 | |
22 | Martin Braithwaite | Second Striker | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 17 | 7 | |
15 | Edenilson Andrade dos Santos | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
5 | Rodrigo Ely | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 31 | 7 | |
28 | Jemerson de Jesus Nascimento | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 27 | 6.7 | |
6 | Reinaldo Manoel da Silva | Hậu vệ | 3 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 1 | 31 | 6.6 | |
18 | Joao Pedro Maturano dos Santos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
7 | Yeferson Julio Soteldo Martinez | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 21 | 6.2 | |
20 | Mathias Villasanti | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
17 | Douglas Moreira Fagundes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
16 | Alexander Ernesto Aravena Guzman | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 22 | 6.7 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ