Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 27 | 6.56 | |
35 | Mitchell Dijks | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 0 | 39 | 7.21 | |
31 | Mattijs Branderhorst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 0 | 18 | 7.14 | |
23 | Alessio da Cruz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.18 | |
22 | Samuel Bastien | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 11 | 6.42 | |
32 | Rosier Loreintz | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 50 | 7.5 | |
33 | Ezequiel Bullaude | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 30 | 6.57 | |
4 | Shawn Adewoye | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 42 | 7.05 | |
14 | Rodrigo Guth | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 41 | 6.77 | |
8 | Jasper Dahlhaus | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 2 | 24 | 6.33 | |
80 | Ryan Fosso | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 39 | 6.44 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Andries Noppert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 23 | 5.8 | |
5 | Pawel Bochniewicz | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 5 | 52 | 6.45 | |
8 | Luuk Brouwers | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 25 | 5.94 | |
6 | Amara Conde | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 41 | 6.73 | |
11 | Mats Kohlert | Hậu vệ | 0 | 0 | 3 | 55 | 53 | 96.36% | 7 | 1 | 73 | 6.79 | |
18 | Ion Nicolaescu | Second Striker | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 15 | 6.13 | |
20 | Trenskow Jacob | Right Winger | 1 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 27 | 6.51 | |
14 | Levi Smans | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 36 | 6.47 | |
17 | Nikolai Soyset Hopland | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 1 | 61 | 6.19 | |
10 | Ilias Sebaoui | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.08 | |
21 | Espen van Ee | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 0 | 52 | 6.21 | |
45 | Oliver Braude | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 52 | 40 | 76.92% | 3 | 2 | 74 | 7.03 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ