Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 32 | 5.71 | |
7 | Raul Alonso Jimenez Rodriguez | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 2 | 22 | 6.15 | |
17 | Alex Iwobi | Left Winger | 1 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 3 | 1 | 38 | 6.31 | |
2 | Kenny Tete | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 3 | 42 | 6.73 | |
5 | Joachim Andersen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 35 | 68.63% | 0 | 0 | 54 | 5.84 | |
18 | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 7 | 1 | 47 | 6.39 | |
16 | Sander Berge | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 37 | 6.19 | |
19 | Reiss Nelson | Right Winger | 3 | 2 | 1 | 25 | 22 | 88% | 2 | 0 | 42 | 6.55 | |
33 | Antonee Robinson | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 42 | 91.3% | 3 | 1 | 61 | 6.63 | |
32 | Emile Smith Rowe | Tiền vệ | 2 | 1 | 3 | 38 | 37 | 97.37% | 1 | 0 | 45 | 6.88 | |
3 | Calvin Bassey Ughelumba | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 1 | 0 | 53 | 6.05 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Christian Norgaard | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 30 | 7.15 | |
1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 36 | 7.73 | |
11 | Yoane Wissa | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 17 | 6.27 | |
27 | Vitaly Janelt | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 31 | 7.78 | |
5 | Ethan Pinnock | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 3 | 39 | 7.18 | |
30 | Mads Roerslev Rasmussen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 2 | 29 | 6.6 | |
4 | Sepp Van Den Berg | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 18 | 6.83 | |
19 | Bryan Mbeumo | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.09 | |
24 | Mikkel Damsgaard | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 1 | 36 | 6.57 | |
22 | Nathan Collins | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 4 | 42 | 7.45 | |
23 | Keane Lewis-Potter | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.46 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ