Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fernando Muslera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 28 | 6.82 | |
10 | Dries Mertens | Tiền vệ | 2 | 2 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 4 | 0 | 28 | 7.08 | |
23 | Kaan Ayhan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 34 | 6.58 | |
42 | Abdulkerim Bardakci | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 3 | 31 | 7.01 | |
34 | Lucas Torreira | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 22 | 6.77 | |
6 | Davinson Sanchez Mina | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 2 | 27 | 6.96 | |
45 | Victor James Osimhen | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 15 | 7.08 | |
7 | Roland Sallai | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 2 | 33 | 6.53 | |
4 | Ismail Jakobs | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 28 | 7.07 | |
11 | Yunus Akgun | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 26 | 6.55 | |
53 | Baris Yilmaz | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 1 | 31 | 6.32 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Jakub Slowik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 22 | 6.08 | |
24 | Nikola Boranijasevic | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 30 | 6.35 | |
12 | Haubert Sitya Guilherme | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 4 | 0 | 22 | 6.24 | |
10 | Yusuf Erdogan | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 3 | 0 | 17 | 6.12 | |
16 | Marko Jevtovic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 20 | 6.14 | |
20 | Riechedly Bazoer | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 23 | 5.93 | |
99 | Blaz Kramer | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 7 | 5.93 | |
4 | Adil Demirbag | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 24 | 5.45 | |
35 | Ogulcan Ulgun | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 2 | 2 | 21 | 5.93 | |
77 | Melih Ibrahimoglu | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 12 | 5.83 | |
18 | Alassane Ndao | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 22 | 6.08 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ