Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Papa Alioune Ndiaye | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 0 | 55 | 6.76 | |
44 | Alexandru Maxim | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 62 | 100% | 0 | 0 | 70 | 6.41 | |
14 | Cyril Mandouki | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 1 | 66 | 6.92 | |
18 | Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor | Right Winger | 1 | 1 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 41 | 7.12 | |
77 | David Okereke | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 26 | 7.2 | |
7 | Mustafa Eskihellac | Left Winger | 1 | 1 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 59 | 6.94 | |
9 | Ibrahim Halil Dervisoglu | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 27 | 7.18 | |
22 | Salem M Bakata | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 43 | 6.58 | |
10 | Kacper Kozlowski | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 35 | 6.47 | |
4 | Arda Kizildag | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 63 | 96.92% | 0 | 2 | 71 | 6.82 | |
71 | Mustafa Burak Bozan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Semih Guler | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 41 | 6.24 | |
17 | Abat Aymbetov | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.87 | |
80 | Ali Yavuz Kol | Left Winger | 1 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 0 | 35 | 6.28 | |
8 | Tayfun Aydogan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
99 | Arda Kurtulan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 1 | 2 | 30 | 6.03 | |
11 | Yusuf Barasi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.28 | |
55 | Tolga Kalender | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 1 | 39 | 6.28 | |
16 | Izzet Celik | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 31 | 6.45 | |
23 | Abdulsamet Burak | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 41 | 6.34 | |
58 | Maestro | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 32 | 5.98 | |
27 | Deniz Donmezer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 24 | 6.25 | |
87 | Osman Kaynak | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 13 | 5.97 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ