Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Papa Alioune Ndiaye | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.26 | |
44 | Alexandru Maxim | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.15 | |
14 | Cyril Mandouki | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.42 | |
36 | Bruno Viana Willemen Da Silva | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.35 | |
18 | Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 5 | 6.12 | |
77 | David Okereke | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.14 | |
7 | Mustafa Eskihellac | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.21 | |
9 | Ibrahim Halil Dervisoglu | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.36 | |
10 | Kacper Kozlowski | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.23 | |
4 | Arda Kizildag | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.27 | |
71 | Mustafa Burak Bozan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.34 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arlind Ajeti | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.36 | |
16 | Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 3 | 0 | 5 | 6.29 | |
5 | Taylan Antalyali | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.17 | |
11 | Jonathan Okita | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
99 | Taulant Seferi Sulejmanov | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.06 | |
34 | Ali Aytemur | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 8 | 6.35 | |
1 | Diogo Sousa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.35 | |
77 | Cenk Sen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 6 | 6.27 | |
41 | Gokdeniz Bayrakdar | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 5 | 6.24 | |
26 | Musah Mohammed | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.15 | |
70 | Ege Bilsel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.24 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ