Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Phút
Terek Grozny Terek Grozny
Jordhy Thompson 1 - 0
Kiến tạo: Dmitri Rybchinskiy
match goal
1'
4'
match var Egas dos Santos Cacintura Card changed
5'
match red Egas dos Santos Cacintura
Chichinadze match yellow.png
18'
Stepan Oganesyan match yellow.png
35'
Jordhy Thompson 2 - 0
Kiến tạo: Irakli Kvekveskiri
match goal
45'
Danila Vedernikov
Ra sân: Stepan Oganesyan
match change
46'
46'
match change Turpal-Ali Ibishev
Ra sân: Manuel Keliano
Aleksei Tataev
Ra sân: Chichinadze
match change
46'
47'
match goal 2 - 1 Ismael Silva Lima
Kiến tạo: Lechii Sadulaev
56'
match goal 2 - 2 Maksim Sidorov
Kiến tạo: Maksim Samorodov
Evgeni Bolotov
Ra sân: Vladislav Kamilov
match change
62'
62'
match change Georgi Melkadze
Ra sân: Mohamed Konate
63'
match red Lechii Sadulaev
Fahd Moufi match yellow.png
64'
70'
match change Braian Mansilla
Ra sân: Maksim Samorodov
Atsamaz Revazov
Ra sân: Danila Khotulev
match change
76'
Gedeon Guzina
Ra sân: Jordhy Thompson
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Terek Grozny Terek Grozny
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Shots on target
 
3
3
 
Shots off target
 
1
4
 
Cản sút
 
3
9
 
Free kick
 
7
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
485
 
Số đường chuyền
 
269
90%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
4
14
 
Đánh đầu
 
27
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
3
11
 
Ném biên
 
22
11
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
20
 
Long pass
 
22
89
 
Attacks
 
79
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Aleksei Tataev
3
Danila Vedernikov
57
Evgeni Bolotov
77
Atsamaz Revazov
30
Gedeon Guzina
95
Andrey Khodanovich
99
Nikolay Sysuev
31
Georgi Zotov
88
Nikolai Koserik
2
Stanislav Poroykov
37
Du Queiroz
29
Vladan Bubanja
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg 5-4-1
4-2-3-1 Terek Grozny Terek Grozny
1
Ovsyanni...
11
Oganesya...
4
Khotulev
38
Kasimov
44
Chichina...
18
Moufi
7
Gurluk
8
Kamilov
33
Kvekvesk...
20
Rybchins...
16
2
Thompson
88
Shelia
81
Sidorov
90
Ndong
75
Ghandri
8
Bogosava...
11
Lima
42
Keliano
20
Samorodo...
17
Cacintur...
7
Sadulaev
13
Konate

Substitutes

4
Turpal-Ali Ibishev
77
Georgi Melkadze
9
Braian Mansilla
72
Yakhya Magomedov
1
Vadim Ulyanov
55
Darko Todorovic
40
Rizvan Utsiev
22
Mehdi Mohazabieh
32
Ilias Gaibov
71
Magomed Yakuev
14
Mohamed Amine Talal
70
Abakar Gadzhiev
Đội hình dự bị
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Aleksei Tataev 5
Danila Vedernikov 3
Evgeni Bolotov 57
Atsamaz Revazov 77
Gedeon Guzina 30
Andrey Khodanovich 95
Nikolay Sysuev 99
Georgi Zotov 31
Nikolai Koserik 88
Stanislav Poroykov 2
Du Queiroz 37
Vladan Bubanja 29
Gazovik Orenburg Terek Grozny
4 Turpal-Ali Ibishev
77 Georgi Melkadze
9 Braian Mansilla
72 Yakhya Magomedov
1 Vadim Ulyanov
55 Darko Todorovic
40 Rizvan Utsiev
22 Mehdi Mohazabieh
32 Ilias Gaibov
71 Magomed Yakuev
14 Mohamed Amine Talal
70 Abakar Gadzhiev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.33
53.33% Kiểm soát bóng 41.33%
6.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 1.3
4.8 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 2.3
44.3% Kiểm soát bóng 42.7%
9.1 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazovik Orenburg (9trận)
Chủ Khách
Terek Grozny (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
0

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Irakli Kvekveskiri Tiền vệ 2 0 2 71 63 88.73% 0 1 86 7.5
5 Aleksei Tataev Hậu vệ 0 0 3 29 27 93.1% 0 2 38 6.7
8 Vladislav Kamilov Tiền vệ 3 0 0 32 29 90.63% 0 0 38 6.3
18 Fahd Moufi Hậu vệ 3 0 5 35 26 74.29% 7 0 59 6.5
1 Bogdan Ovsyannikov Thủ môn 0 0 0 33 33 100% 0 0 39 6.3
30 Gedeon Guzina Tiền đạo 2 1 0 0 0 0% 0 0 2 6.4
57 Evgeni Bolotov Tiền vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 17 6.7
3 Danila Vedernikov Hậu vệ 0 0 1 9 9 100% 3 2 19 6.6
11 Stepan Oganesyan Tiền đạo 0 0 1 17 15 88.24% 0 0 27 6.1
20 Dmitri Rybchinskiy Tiền vệ 1 1 1 33 30 90.91% 2 0 47 7.3
4 Danila Khotulev Hậu vệ 0 0 0 55 50 90.91% 0 1 64 6.4
16 Jordhy Thompson Tiền vệ 4 3 2 22 19 86.36% 1 0 28 8.7
44 Chichinadze Hậu vệ 0 0 0 31 31 100% 0 1 37 7.2
7 Emircan Gurluk Tiền đạo 4 3 1 27 21 77.78% 3 1 44 6.8
38 Artem Kasimov Hậu vệ 1 0 0 73 68 93.15% 1 4 91 7.3
77 Atsamaz Revazov Tiền đạo 0 0 2 7 7 100% 3 0 12 6.5

Terek Grozny Terek Grozny
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mohamed Konate Tiền đạo 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 15 6.6
11 Ismael Silva Lima Tiền vệ 1 1 2 47 40 85.11% 4 1 59 8.4
77 Georgi Melkadze Tiền đạo 1 0 1 4 4 100% 0 1 12 6.3
9 Braian Mansilla Tiền đạo 1 0 1 4 3 75% 0 0 11 6.2
88 Giorgi Shelia Thủ môn 0 0 0 26 15 57.69% 0 0 38 7.5
8 Miroslav Bogosavac Hậu vệ 0 0 0 28 20 71.43% 0 1 44 6.7
81 Maksim Sidorov Hậu vệ 1 1 1 13 11 84.62% 0 0 37 7.5
75 Nader Ghandri Hậu vệ 1 1 0 44 37 84.09% 0 2 55 6.5
7 Lechii Sadulaev Tiền đạo 0 0 1 15 14 93.33% 2 1 37 6
90 Ousmane Ndong Hậu vệ 1 1 0 35 29 82.86% 0 1 47 6.5
20 Maksim Samorodov Tiền đạo 1 0 2 8 6 75% 3 0 20 6.2
17 Egas dos Santos Cacintura Tiền vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 3
4 Turpal-Ali Ibishev Hậu vệ 2 0 0 12 9 75% 0 1 22 6.9
42 Manuel Keliano Tiền vệ 0 0 0 23 21 91.3% 1 0 28 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Kết quả trận đấu Gazovik Orenburg vs Terek Grozny cập nhật trực tuyến hôm nay lúc 22/08/2025 22:00 NHANH và CHÍNH XÁC. Theo dõi tỷ số bóng đá Gazovik Orenburg vs Terek Grozny với tường thuật chi tiết diễn biến trận đấu thuộc khuôn khổ VĐQG Nga, vòng 6. Trận đấu bắt đầu lúc 22/08/2025 22:00, kết quả sẽ được cập nhật liên tục 24/7 (LIVE) từ khi bóng lăn đến khi trọng tài thổi còi kết thúc. Xem ngay diễn biến chính, cầu thủ ghi bàn, thống kê kiểm soát bóng, số lần dứt điểm nguy hiểm cùng kết quả hiệp 1 (H1), hiệp 2 (H2) và tỷ số chung cuộc (Full-time FT) trên Bongdalu.

Cập nhật kết quả bóng đá Nga mới nhất chiều, tối và đêm nay. Theo dõi tỷ số vdqg nga hôm nay và ngày mai, xem lại kết quả bóng đá VĐQG Nga đêm qua và rạng sáng nay, đầy đủ và chính xác nhất.

Link xem trực tiếp Gazovik Orenburg vs Terek Grozny vào lúc 22/08/2025 22:00. Xem kết quả bóng đá VĐQG Nga mới nhất tối và đêm nay, theo dõi kq Gazovik Orenburg vs Terek Grozny cập nhật từng phút. Chi tiết đội hình ra sân chính thức, danh sách dự bị, sơ đồ thi đấu và huấn luyện viên hai đội sẽ được cung cấp đầy đủ trước giờ bóng lăn.

Kết quả trận Gazovik Orenburg vs Terek Grozny ngày 22/08/2025, theo dõi tỷ số bóng đá Nga từ những trận đấu sớm đến các trận diễn ra vào tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem kết quả VĐQG Nga tối nay, tỷ số trực tuyến mới nhất và chính xác từng giây.

Xem ngay kết quả bóng đá VĐQG Nga mới nhất trên Bongdalu.

Theo dõi ©Bongdalu chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest
Copyright © 2025 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Tỷ lệ kèo hôm nay - máy tính dự đoán - KQBD kết quả bóng đá trực tuyến - Lịch thi đấu hôm nay

Chia sẻ
Phản hồi