Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nicola Leali | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 20 | 6.65 | |
20 | Stefano Sabelli | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 49 | 6.82 | |
2 | Morten Thorsby | Tiền vệ | 2 | 1 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 4 | 39 | 6.8 | |
70 | Gnaly Maxwell Cornet | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
19 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo | 2 | 2 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 1 | 22 | 5.94 | |
3 | Aaron Caricol | Hậu vệ | 1 | 0 | 3 | 13 | 11 | 84.62% | 6 | 0 | 37 | 7.59 | |
32 | Morten Frendrup | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 26 | 6.47 | |
22 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 2 | 4 | 36 | 7.45 | |
4 | Koni De Winter | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 5 | 39 | 7.66 | |
23 | Fabio Miretti | Tiền vệ | 3 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 5 | 0 | 32 | 7.5 | |
73 | Patrizio Masini | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 4 | 2 | 35 | 6.95 | |
53 | Lior Kasa | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 25 | 6.44 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Dario DAmbrosio | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 2 | 46 | 6.53 | |
10 | Gianluca Caprari | Second Striker | 1 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 1 | 34 | 5.87 | |
7 | Jean-Daniel Akpa-Akpro | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 3 | 20 | 6.44 | |
84 | Patrick Ciurria | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 3 | 1 | 29 | 6.17 | |
4 | Armando Izzo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 2 | 47 | 6.66 | |
77 | Giorgos Kyriakopoulos | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 2 | 2 | 27 | 5.91 | |
13 | Pedro Pedro Pereira | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 0 | 39 | 6.06 | |
14 | Daniel Maldini | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 3 | 22 | 6.22 | |
47 | Dany Mota Carvalho | Second Striker | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.11 | |
30 | Stefano Turati | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 0 | 31 | 7.38 | |
44 | Andrea Carboni | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 2 | 35 | 6.5 | |
8 | Kacper Urbanski | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 31 | 6.24 | |
42 | Alessandro Bianco | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.91 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.
Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]
Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789