Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ruben Miguel Santos Fernandes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 42 | 97.67% | 0 | 2 | 45 | 6.66 | |
39 | Jonathan Buatu Mananga | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 2 | 43 | 6.52 | |
77 | Jordi Mboula | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 16 | 6.3 | |
10 | Kanya Fujimoto | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 20 | 6.17 | |
42 | Andrew Da Silva Ventura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.76 | |
71 | Felix Correia | Left Winger | 1 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 0 | 27 | 6.42 | |
88 | Christian Kendji Wagatsuma Ferreira | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 2 | 0 | 28 | 6.32 | |
9 | Jorge Aguirre de Cespedes | Second Striker | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.19 | |
24 | Mory Gbane | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 22 | 6.63 | |
19 | Santiago Garcia | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 19 | 6.47 | |
45 | Jonathan Mawesi | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 1 | 37 | 6.34 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Filipe Miguel Neves Ferreira | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 16 | 6.38 | |
7 | Salvador Jose Milhazes Agra | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 13 | 6.29 | |
1 | Cesar Bernardo Dutra | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 14 | 6.34 | |
24 | Sebastian Perez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 23 | 6.2 | |
18 | Ilija Vukotic | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
26 | Rodrigo Abascal | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 6.64 | |
9 | Robert Bozenik | Second Striker | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 2 | 0 | 12 | 5.99 | |
10 | Miguel Silva Reisinho | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 14 | 6.43 | |
70 | Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 2 | 1 | 24 | 6.48 | |
15 | Pedro Gomes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.34 | |
16 | Joel da Silva | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 5 | 1 | 18 | 6.51 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ