Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Max Ehmer | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 17 | 6.6 | |
1 | Glenn Morris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
8 | Armani Little | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 2 | 39 | 6 | |
14 | Robbie McKenzie | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 24 | 6.8 | |
2 | Remeao Hutton | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
22 | Shadrach Ogie | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 22 | 6.4 | |
7 | Jack Nolan | Right Winger | 0 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 7 | 0 | 31 | 6.8 | |
6 | Ethan Coleman | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
20 | Elliott Nevitt | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 22 | 6.5 | |
17 | Jayden Clarke | Left Winger | 2 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 2 | 17 | 6.6 | |
28 | Asher Agbinone | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 1 | 18 | 6.7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Billy Sharp | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.5 | |
2 | Jamie Sterry | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 0 | 18 | 6.7 | |
10 | Joe Sbarra | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
7 | Luke James Molyneux | Right Winger | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 100% | 3 | 1 | 9 | 7.5 | |
5 | Joseph Olowu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 3 | 14 | 6.5 | |
19 | Teddy Sharman-Lowe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 2 | 24 | 7 | |
3 | James Maxwell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 28 | 6.4 | |
25 | Jay McGrath | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 5 | 27 | 7.2 | |
9 | Robert Street | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 1 | 14 | 6.6 | |
17 | Owen Bailey | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 5 | 16 | 6.8 | |
27 | Charlie Crew | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.6 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ