Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Lucas Castroman | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 2 | 1 | 30 | 6.9 | |
93 | Junior Moreno | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 2 | 27 | 6.5 | |
8 | Bautista Merlini | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 22 | 6.7 | |
14 | Pedro Silva Torrejon | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 4 | 0 | 34 | 7.1 | |
11 | Norberto Briasco | Right Winger | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 2 | 12 | 6.5 | |
6 | Gaston Suso | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
4 | Leonardo Morales | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 3 | 23 | 7 | |
1 | Luis Ingolotti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
15 | Juan de Dios Pintado Leines | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 16 | 8 | 50% | 3 | 1 | 32 | 7 | |
34 | Leandro Mamut | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 0 | 36 | 7.3 | |
30 | Rodrigo Castillo | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 3 | 4 | 24 | 6.5 | |
25 | Alan Sosa | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 7 | 6.6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ezequiel Cerutti | Right Winger | 2 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 1 | 0 | 18 | 6.8 | |
24 | Nicolas Tripichio | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
4 | Jhohan Sebastian Romana Espitia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 15 | 6.9 | |
9 | Andres Vombergar | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
21 | Malcom Braida | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 2 | 4 | 26 | 6.9 | |
12 | Orlando Gill | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
28 | Alexis Ricardo Cuello | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 6 | 32 | 6.3 | |
32 | Ezequiel Herrera | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
11 | Matias Reali | Right Winger | 1 | 1 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 4 | 1 | 29 | 6.2 | |
5 | Elian Mateo Irala | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 1 | 21 | 6.6 | |
37 | Elias Baez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 2 | 1 | 46 | 7 | |
36 | Daniel Herrera | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 3 | 20 | 6.9 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ