Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Oriol Romeu Vidal | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 2 | 27 | 6.45 | |
15 | Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 36 | 6.71 | |
25 | Pau Lopez Sabata | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 2 | 31 | 6.03 | |
11 | Arnaut Danjuma Adam Groeneveld | Left Winger | 3 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 17 | 7.39 | |
8 | Viktor Tsygankov | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 2 | 24 | 6.56 | |
9 | Abel Ruiz | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.13 | |
23 | Ivan Martin | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 29 | 6.28 | |
16 | Alejandro Frances Torrijo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 30 | 6.28 | |
4 | Arnau Puigmal Martinez | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 27 | 5.75 | |
10 | Yaser Asprilla | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 20 | 6.21 | |
35 | Antal Yaakobishvili | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 36 | 5.69 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Raheem Sterling | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 40 | 6.64 | |
19 | Leandro Trossard | Left Winger | 1 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 0 | 30 | 6.9 | |
8 | Martin Odegaard | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 2 | 0 | 36 | 6.2 | |
5 | Thomas Partey | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 31 | 6.55 | |
23 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 40 | 6.46 | |
20 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 37 | 6.84 | |
6 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 41 | 100% | 0 | 2 | 48 | 6.34 | |
32 | Norberto Murara Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 4 | 30.77% | 0 | 0 | 18 | 4.91 | |
15 | Jakub Kiwior | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 2 | 29 | 6.36 | |
12 | Jurrien Timber | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.94 | |
33 | Riccardo Calafiori | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 1 | 46 | 6.79 | |
53 | Ethan Nwaneri | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 6 | 0 | 26 | 7.35 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ