Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Robin Propper | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 71 | 91.03% | 0 | 1 | 79 | 6.58 | |
18 | Vaclav Cerny | Right Winger | 1 | 0 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 0 | 31 | 7.04 | |
30 | Ianis Hagi | Tiền vệ | 3 | 1 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 42 | 6.99 | |
31 | Liam Kelly | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 36 | 7.14 | |
43 | Nicolas Raskin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 31 | 6.29 | |
14 | Nedim Bajrami | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
99 | Danilo Pereira da Silva | Tiền đạo | 2 | 2 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 21 | 6.6 | |
3 | Ridvan Yilmaz | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 28 | 6.57 | |
10 | Diomande Mohammed | Tiền vệ | 2 | 0 | 2 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 0 | 33 | 6.55 | |
29 | Hamza Igamane | Tiền đạo | 4 | 2 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 15 | 7.25 | |
22 | Jefte | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 2 | 1 | 38 | 6.94 | |
19 | Clinton Nsiala Makengo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 0 | 55 | 6.3 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Graeme Shinnie | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 24 | 6.07 | |
6 | Sivert Heltne Nilsen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 1 | 30 | 5.24 | |
2 | Nicky Devlin | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 37 | 6.19 | |
9 | Kevin Nisbet | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 2 | 17 | 5.69 | |
15 | James McGarry | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 27 | 6.16 | |
16 | Jeppe Okkels | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 11 | 5.87 | |
31 | Ross Doohan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.92 | |
18 | Ante Palaversa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 1 | 31 | 6.18 | |
24 | Kristers Tobers | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 3 | 44 | 6.52 | |
10 | Leighton Clarkson | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 23 | 6.53 | |
81 | Topi Keskinen | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.06 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ