Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Aberdeen Aberdeen
Hamza Igamane 1 - 0 match goal
13'
37'
match yellow.png Kristers Tobers
Clinton Nsiala Makengo match yellow.png
44'
Nedim Bajrami
Ra sân: Danilo Pereira da Silva
match change
46'
64'
match change Alfie Dorrington
Ra sân: Ante Palaversa
64'
match change Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Ra sân: Kevin Nisbet
66'
match change Shayden Morris
Ra sân: Topi Keskinen
72'
match change Alexander Jensen
Ra sân: James McGarry
72'
match change Dante Polvara
Ra sân: Jeppe Okkels
74'
match yellow.png Leighton Clarkson
Leon Aderemi Balogun
Ra sân: Robin Propper
match change
75'
James Tavernier
Ra sân: Ianis Hagi
match change
79'
83'
match yellow.png Sivert Heltne Nilsen
Cyriel Dessers
Ra sân: Hamza Igamane
match change
89'
Cyriel Dessers 2 - 0
Kiến tạo: Leon Aderemi Balogun
match goal
90'
Leon Aderemi Balogun 3 - 0
Kiến tạo: Clinton Nsiala Makengo
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Aberdeen Aberdeen
10
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
31
 
Tổng cú sút
 
5
12
 
Shots on target
 
2
19
 
Shots off target
 
3
5
 
Cản sút
 
2
9
 
Free kick
 
5
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
535
 
Số đường chuyền
 
386
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
5
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
17
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
9
13
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
18
2
 
Woodwork
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
43
 
Long pass
 
15
110
 
Attacks
 
73
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Nedim Bajrami
9
Cyriel Dessers
27
Leon Aderemi Balogun
2
James Tavernier
50
Zak Lovelace
8
Connor Barron
49
Bailey Rice
54
Mason Munn
45
Ross McCausland
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
4-2-3-1 Aberdeen Aberdeen
31
Kelly
22
Jefte
19
Makengo
4
Propper
3
Yilmaz
43
Raskin
10
Mohammed
30
Hagi
99
Silva
18
Cerny
29
Igamane
31
Doohan
2
Devlin
24
Tobers
6
Nilsen
15
McGarry
4
Shinnie
18
Palavers...
81
Keskinen
10
Clarkson
16
Okkels
9
Nisbet

Substitutes

28
Alexander Jensen
8
Dante Polvara
20
Shayden Morris
26
Alfie Dorrington
11
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
32
Peter Ambrose
44
Victor Enem
25
Tom Ritchie
30
Fletcher Boyd
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Nedim Bajrami 14
Cyriel Dessers 9
Leon Aderemi Balogun 27
James Tavernier 2
Zak Lovelace 50
Connor Barron 8
Bailey Rice 49
Mason Munn 54
Ross McCausland 45
Glasgow Rangers Aberdeen
28 Alexander Jensen
8 Dante Polvara
20 Shayden Morris
26 Alfie Dorrington
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk
32 Peter Ambrose
44 Victor Enem
25 Tom Ritchie
30 Fletcher Boyd

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 1
61.67% Kiểm soát bóng 64.67%
13 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 0.5
0.9 Bàn thua 2
7.5 Phạt góc 5.6
1.3 Thẻ vàng 2.1
59.6% Kiểm soát bóng 58.7%
9.7 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (40trận)
Chủ Khách
Aberdeen (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
3
4
6
HT-H/FT-T
3
2
6
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
1
3
1
0
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
1
4
2
5

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Robin Propper Hậu vệ 0 0 0 78 71 91.03% 0 1 79 6.58
18 Vaclav Cerny Right Winger 1 0 3 17 13 76.47% 4 0 31 7.04
30 Ianis Hagi Tiền vệ 3 1 2 26 20 76.92% 1 0 42 6.99
31 Liam Kelly Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 36 7.14
43 Nicolas Raskin Tiền vệ 0 0 0 30 27 90% 0 0 31 6.29
14 Nedim Bajrami Tiền vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.03
99 Danilo Pereira da Silva Tiền đạo 2 2 1 12 11 91.67% 0 1 21 6.6
3 Ridvan Yilmaz Hậu vệ 0 0 1 22 18 81.82% 2 0 28 6.57
10 Diomande Mohammed Tiền vệ 2 0 2 26 24 92.31% 1 0 33 6.55
29 Hamza Igamane Tiền đạo 4 2 0 10 7 70% 0 0 15 7.25
22 Jefte Hậu vệ 1 1 0 23 22 95.65% 2 1 38 6.94
19 Clinton Nsiala Makengo Hậu vệ 0 0 0 51 47 92.16% 0 0 55 6.3

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Graeme Shinnie Tiền vệ 0 0 0 18 15 83.33% 1 0 24 6.07
6 Sivert Heltne Nilsen Tiền vệ 0 0 0 26 25 96.15% 0 1 30 5.24
2 Nicky Devlin Hậu vệ 1 0 0 16 13 81.25% 1 1 37 6.19
9 Kevin Nisbet Tiền đạo 0 0 0 12 7 58.33% 1 2 17 5.69
15 James McGarry Hậu vệ 0 0 0 16 12 75% 0 0 27 6.16
16 Jeppe Okkels Left Winger 0 0 0 6 6 100% 1 0 11 5.87
31 Ross Doohan Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 24 6.92
18 Ante Palaversa Tiền vệ 0 0 0 25 16 64% 0 1 31 6.18
24 Kristers Tobers Hậu vệ 1 1 0 34 27 79.41% 0 3 44 6.52
10 Leighton Clarkson Tiền vệ 1 1 1 16 12 75% 1 0 23 6.53
81 Topi Keskinen Right Winger 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 15 6.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi