Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Kilmarnock Kilmarnock
James Tavernier 1 - 0
Kiến tạo: Ianis Hagi
match goal
37'
42'
match change Jack Burroughs
Ra sân: Joe Wright
45'
match yellow.png Oliver Bainbridge
46'
match change Fraser Murray
Ra sân: Oliver Bainbridge
Danilo Pereira da Silva 2 - 0
Kiến tạo: Ianis Hagi
match goal
53'
Hamza Igamane 3 - 0 match goal
55'
61'
match change Rory McKenzie
Ra sân: Kyle Vassell
Vaclav Cerny 4 - 0
Kiến tạo: Nicolas Raskin
match goal
61'
62'
match change Liam Polworth
Ra sân: David Watson
62'
match change Bobby Wales
Ra sân: Danny Armstrong
Kieran Dowell
Ra sân: Danilo Pereira da Silva
match change
66'
Nedim Bajrami
Ra sân: Hamza Igamane
match change
66'
Cyriel Dessers
Ra sân: Vaclav Cerny
match change
66'
Cyriel Dessers 5 - 0
Kiến tạo: Jefte
match goal
69'
Cyriel Dessers Goal awarded match var
70'
Connor Barron
Ra sân: Nicolas Raskin
match change
74'
Ridvan Yilmaz
Ra sân: Jefte
match change
74'
Cyriel Dessers 6 - 0
Kiến tạo: James Tavernier
match goal
77'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Kilmarnock Kilmarnock
7
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
30
 
Tổng cú sút
 
2
13
 
Shots on target
 
0
17
 
Shots off target
 
2
8
 
Free kick
 
6
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
642
 
Số đường chuyền
 
242
83%
 
Chuyền chính xác
 
60%
6
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
49
20
 
Đánh đầu thành công
 
23
0
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
9
14
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
27
10
 
Cản phá thành công
 
9
12
 
Thử thách
 
24
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
29
 
Long pass
 
14
119
 
Attacks
 
91
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Nedim Bajrami
9
Cyriel Dessers
3
Ridvan Yilmaz
20
Kieran Dowell
8
Connor Barron
4
Robin Propper
31
Liam Kelly
38
Leon Thomson King
45
Ross McCausland
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
3-4-1-2 Kilmarnock Kilmarnock
1
Butland
22
Jefte
27
Balogun
5
Souttar
2
Tavernie...
30
Hagi
43
Raskin
29
Igamane
10
Mohammed
18
Cerny
99
Silva
20
McCrorie
5
Mayo
4
Wright
6
Deas
11
Armstron...
8
Lyons
3
Ndaba
51
Bainbrid...
12
Watson
23
Watkins
9
Vassell

Substitutes

24
Bobby Wales
2
Jack Burroughs
15
Fraser Murray
7
Rory McKenzie
31
Liam Polworth
14
Gary Mackay-Steven
19
Bruce Anderson
18
Innes Cameron
1
Kieran OHara
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Nedim Bajrami 14
2 Cyriel Dessers 9
Ridvan Yilmaz 3
Kieran Dowell 20
Connor Barron 8
Robin Propper 4
Liam Kelly 31
Leon Thomson King 38
Ross McCausland 45
Glasgow Rangers Kilmarnock
24 Bobby Wales
2 Jack Burroughs
15 Fraser Murray
7 Rory McKenzie
31 Liam Polworth
14 Gary Mackay-Steven
19 Bruce Anderson
18 Innes Cameron
1 Kieran OHara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 6
4.33 Thẻ vàng 1.67
63.67% Kiểm soát bóng 45.67%
7 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1.6
6.9 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 1.9
59.9% Kiểm soát bóng 42.8%
9.1 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (30trận)
Chủ Khách
Kilmarnock (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
2
4
HT-H/FT-T
3
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
4
2
1

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Leon Aderemi Balogun Hậu vệ 0 0 0 44 38 86.36% 0 5 54 7.41
2 James Tavernier Hậu vệ 1 1 1 48 36 75% 11 3 81 8.21
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 21 6.56
5 John Souttar Hậu vệ 1 0 2 52 43 82.69% 0 1 57 6.92
18 Vaclav Cerny Right Winger 3 1 6 37 28 75.68% 3 0 50 8.79
30 Ianis Hagi Tiền vệ 1 0 2 34 29 85.29% 2 0 39 8.05
43 Nicolas Raskin Tiền vệ 0 0 2 56 52 92.86% 3 4 72 8.2
99 Danilo Pereira da Silva Tiền đạo 6 3 1 28 20 71.43% 0 0 43 8.42
10 Diomande Mohammed Tiền vệ 2 0 2 33 31 93.94% 1 0 45 6.9
29 Hamza Igamane Tiền đạo 7 2 2 20 15 75% 1 2 44 8.22
22 Jefte Hậu vệ 0 0 1 41 31 75.61% 1 1 54 7.16

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marley Watkins Tiền đạo 1 0 0 11 8 72.73% 0 0 18 5.74
31 Liam Polworth Tiền vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
7 Rory McKenzie Right Winger 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
4 Joe Wright Hậu vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 4 19 6.74
9 Kyle Vassell Tiền đạo 0 0 0 9 6 66.67% 0 4 17 6.5
11 Danny Armstrong Right Winger 0 0 0 19 8 42.11% 3 1 36 6
8 Bradley Lyons Tiền vệ 0 0 0 18 13 72.22% 0 3 27 6.47
15 Fraser Murray Tiền vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 5 5.77
20 Robbie McCrorie Thủ môn 0 0 0 24 8 33.33% 0 1 32 6.41
6 Robbie Deas Hậu vệ 0 0 0 11 6 54.55% 0 1 30 5.86
3 Corrie Ndaba Hậu vệ 0 0 0 21 14 66.67% 0 1 35 6.1
5 Lewis Mayo Hậu vệ 0 0 0 14 9 64.29% 0 4 27 5.83
2 Jack Burroughs Tiền vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 9 5.79
12 David Watson Tiền vệ 0 0 1 15 10 66.67% 1 0 29 5.36
24 Bobby Wales Tiền đạo 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
51 Oliver Bainbridge Hậu vệ 0 0 0 10 2 20% 0 0 16 5.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, lịch thi đấu BXH | KQBD Bóng Đá Lu hôm nay

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên

Chia sẻ
Phản hồi