Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Gerrit Nauber | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 47 | 6.14 | |
4 | Joris Kramer | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 46 | 6.92 | |
2 | Mats Deijl | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 12 | 48% | 0 | 0 | 36 | 5.56 | |
16 | Victor Edvardsen | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 13 | 6.63 | |
22 | Jari De Busser | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 39 | 6.69 | |
8 | Evert Linthorst | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 22 | 6.03 | |
19 | Oliver Antman | Right Winger | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 23 | 7.09 | |
23 | Oliver Edvardsen | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 15 | 6.08 | |
7 | Jakob Breum Martinsen | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 0 | 25 | 6.3 | |
21 | Enric Llansana | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 27 | 6.49 | |
5 | Dean Ruben James | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 20 | 6.17 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Leandro Bacuna | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 40 | 6.18 | |
20 | Mats Seuntjens | Left Winger | 3 | 2 | 2 | 20 | 18 | 90% | 5 | 0 | 34 | 6.97 | |
1 | Etienne Vaessen | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 24 | 12 | 50% | 0 | 0 | 29 | 5.99 | |
9 | Brynjolfur Darri Willumsson | Tiền đạo | 2 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 18 | 7.28 | |
25 | Thijs Oosting | Tiền vệ | 2 | 0 | 5 | 18 | 18 | 100% | 4 | 1 | 31 | 7.19 | |
5 | Marco Rente | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 39 | 6.19 | |
6 | Stije Resink | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 1 | 43 | 5.81 | |
3 | Thijmen Blokzijl | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 100% | 0 | 0 | 52 | 6.31 | |
10 | Luciano Valente | Left Winger | 3 | 2 | 1 | 35 | 28 | 80% | 1 | 1 | 43 | 6.45 | |
18 | Tika de Jonge | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 28 | 6.22 | |
26 | Thom van Bergen | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 6 | 5.95 | |
2 | Wouter Prins | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 3 | 0 | 39 | 6.21 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ