Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Pier Barrios | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 33 | 6.7 | |
23 | Federico Rasmussen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 33 | 6.8 | |
13 | Roberto Nicolas Fernandez Fagundez | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 3 | 3 | 31 | 7.5 | |
21 | Elias Pereyra | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 6 | 50% | 0 | 2 | 24 | 6.6 | |
19 | Ederson Salomon Rodriguez Lima | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 21 | 6 | |
32 | Gonzalo Damian Abrego | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
4 | Lucas Arce | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 2 | 29 | 6.6 | |
5 | Bruno Javier Leyes Sosa | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 4 | 36 | 7.2 | |
1 | Franco Petroli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 0 | 27 | 6.5 | |
36 | Daniel Barrea | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 2 | 22 | 7.1 | |
27 | Santino Andino | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 16 | 6.9 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nestor Adriel Breitenbruch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 2 | 40 | 6.5 | |
8 | Guillermo Acosta | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 1 | 27 | 6.4 | |
25 | Tomas Durso | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 13 | 6.1 | |
32 | Juan Infante | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.4 | |
6 | Gianluca Ferrari | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 34 | 6.6 | |
9 | Mateo Bajamich | Right Winger | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 1 | 18 | 6.7 | |
37 | Mateo Coronel | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 0 | 15 | 6.6 | |
19 | Marcelo Luciano Estigarribia | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 4 | 20 | 6.7 | |
5 | Adrian Guillermo Sanchez | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
18 | Renzo Ivan Tesuri | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 18 | 6.1 | |
16 | Moises Brandan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 1 | 31 | 6.5 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ