Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Goztepe Goztepe
Phút
Antalyaspor Antalyaspor
Juan 1 - 0
Kiến tạo: Lasse Nielsen
match goal
8'
Juan Goal awarded match var
10'
Malcom Bokele Mputu match yellow.png
23'
45'
match yellow.png Guray Vural
49'
match yellow.png Emrecan Uzunhan
58'
match change Moussa Djenepo
Ra sân: Ramzi Safuri
Victor Hugo Gomes Silva
Ra sân: Kuryu Matsuki
match change
68'
74'
match change Mert Yilmaz
Ra sân: Adolfo Julian Gaich
Ahmed Ildiz
Ra sân: David Tijanic
match change
84'
86'
match change Andros Townsend
Ra sân: Sam Larsson
87'
match change Oleksandr Petrusenko
Ra sân: Sander van der Streek
Ogun Bayrak
Ra sân: Juan
match change
90'
Ismail Koybasi
Ra sân: Anthony Dennis
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Goztepe Goztepe
Antalyaspor Antalyaspor
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Shots on target
 
2
14
 
Shots off target
 
4
4
 
Cản sút
 
0
8
 
Free kick
 
11
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
298
 
Số đường chuyền
 
435
65%
 
Chuyền chính xác
 
73%
11
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
73
 
Đánh đầu
 
71
33
 
Đánh đầu thành công
 
39
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
3
26
 
Ném biên
 
24
1
 
Woodwork
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
15
15
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
31
 
Long pass
 
34
99
 
Attacks
 
110
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Victor Hugo Gomes Silva
77
Ogun Bayrak
12
Ismail Koybasi
8
Ahmed Ildiz
1
Arda Ozcimen
30
Nazim Sangare
54
Emircan Secgin
33
Tibet Durakcay
18
Izzet Furkan
Goztepe Goztepe 3-4-1-2
4-1-4-1 Antalyaspor Antalyaspor
97
Lis
22
Gunter
5
Santos
26
Mputu
66
Filho
20
Miroshi
16
Dennis
24
Nielsen
43
Tijanic
11
Juan
7
Matsuki
13
Piric
2
Silva
89
Sari
14
Uzunhan
11
Vural
18
Kaluzins...
81
Samudio
22
Streek
8
Safuri
10
Larsson
9
Gaich

Substitutes

12
Moussa Djenepo
27
Mert Yilmaz
16
Oleksandr Petrusenko
25
Andros Townsend
6
Erdal Rakip
3
Bahadir Ozturk
77
Abdurrahim Dursun
7
Bunyamin Balci
21
Abdullah Yigiter
29
Hasan Urkmez
Đội hình dự bị
Goztepe Goztepe
Victor Hugo Gomes Silva 6
Ogun Bayrak 77
Ismail Koybasi 12
Ahmed Ildiz 8
Arda Ozcimen 1
Nazim Sangare 30
Emircan Secgin 54
Tibet Durakcay 33
Izzet Furkan 18
Goztepe Antalyaspor
12 Moussa Djenepo
27 Mert Yilmaz
16 Oleksandr Petrusenko
25 Andros Townsend
6 Erdal Rakip
3 Bahadir Ozturk
77 Abdurrahim Dursun
7 Bunyamin Balci
21 Abdullah Yigiter
29 Hasan Urkmez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 0.67
46.33% Kiểm soát bóng 47%
17 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.9
5.6 Phạt góc 3.7
1.6 Thẻ vàng 1.2
45.3% Kiểm soát bóng 45.1%
11.8 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Goztepe (23trận)
Chủ Khách
Antalyaspor (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
4
6
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
2
1

Goztepe Goztepe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Ismail Koybasi Hậu vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.03
24 Lasse Nielsen Hậu vệ 1 0 1 35 18 51.43% 7 9 74 8.6
22 Koray Gunter Hậu vệ 3 2 3 45 29 64.44% 0 5 57 7.91
8 Ahmed Ildiz Tiền vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.01
43 David Tijanic Tiền vệ 2 0 4 17 12 70.59% 7 0 44 7.11
97 Mateusz Lis Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 0 34 6.94
5 Heliton Jorge Tito dos Santos Hậu vệ 1 0 0 24 19 79.17% 0 4 34 6.72
11 Juan Tiền đạo 5 1 2 15 10 66.67% 0 1 39 7.59
66 Djalma Antonio da Silva Filho Hậu vệ 3 0 1 18 13 72.22% 4 1 44 6.71
77 Ogun Bayrak Hậu vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.03
26 Malcom Bokele Mputu Hậu vệ 1 0 0 25 19 76% 1 1 33 6.2
20 Novatus Miroshi Tiền vệ 1 0 3 37 23 62.16% 1 5 52 7.77
7 Kuryu Matsuki Tiền vệ 3 1 1 6 4 66.67% 0 2 20 6.48
6 Victor Hugo Gomes Silva Tiền vệ 1 0 0 5 2 40% 0 3 11 6.41
16 Anthony Dennis Tiền vệ 1 0 0 35 26 74.29% 2 2 48 6.9

Antalyaspor Antalyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Guray Vural Hậu vệ 1 0 0 45 37 82.22% 4 1 69 6.29
25 Andros Townsend Right Winger 0 0 1 2 2 100% 1 0 3 6.16
89 Veysel Sari Hậu vệ 0 0 1 53 37 69.81% 1 8 76 7.3
10 Sam Larsson Left Winger 0 0 1 24 16 66.67% 0 1 40 6.13
13 Kenan Piric Thủ môn 0 0 0 54 22 40.74% 0 1 62 6.55
8 Ramzi Safuri Tiền vệ 1 0 0 26 21 80.77% 2 1 30 6.16
22 Sander van der Streek Right Winger 1 0 0 26 22 84.62% 0 1 42 6.16
2 Thalisson Kelven da Silva Hậu vệ 0 0 0 36 28 77.78% 1 5 63 7.12
12 Moussa Djenepo Left Winger 1 0 0 6 5 83.33% 2 0 19 6
81 Braian Samudio Tiền đạo 1 1 0 33 19 57.58% 0 8 45 6.69
9 Adolfo Julian Gaich Tiền đạo 1 1 0 11 6 54.55% 0 0 19 5.92
27 Mert Yilmaz Hậu vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 14 6.24
18 Jakub Kaluzinski Tiền vệ 0 0 1 45 34 75.56% 4 4 64 6.86
14 Emrecan Uzunhan Hậu vệ 0 0 0 52 47 90.38% 0 8 65 7.13
16 Oleksandr Petrusenko Tiền vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi