Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Curtis Thompson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 1 | 2 | 54 | 7.3 | |
32 | Danny Rose | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 4 | 14 | 6.5 | |
4 | Kieran Green | Tiền vệ | 4 | 1 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 4 | 29 | 6.6 | |
1 | Jordan Wright | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 26 | 6.5 | |
10 | Charles Vernam | Left Winger | 5 | 0 | 2 | 25 | 16 | 64% | 7 | 1 | 45 | 7.1 | |
5 | Harvey Rodgers | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 3 | 51 | 6.8 | |
20 | George McEachran | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 1 | 52 | 6.8 | |
2 | Lewis Cass | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 1 | 40 | 6.6 | |
11 | Jason Dadi Svanthorsson | Right Winger | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 30 | 6.7 | |
24 | Doug Tharme | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 4 | 57 | 6.8 | |
30 | Evan Khouri | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 37 | 26 | 70.27% | 2 | 3 | 55 | 7.2 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Max Ehmer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 3 | 22 | 7 | |
1 | Glenn Morris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 1 | 24 | 6.7 | |
8 | Armani Little | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 4 | 2 | 50 | 7.1 | |
14 | Robbie McKenzie | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 20 | 6.7 | |
2 | Remeao Hutton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 2 | 1 | 54 | 7 | |
22 | Shadrach Ogie | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 3 | 46 | 7.3 | |
7 | Jack Nolan | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 5 | 0 | 42 | 6.9 | |
29 | Joseph Gbode | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 2 | 28 | 6.4 | |
30 | Sam Gale | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
16 | Nelson Khumbeni | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 13 | 6.3 | |
28 | Asher Agbinone | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 2 | 26 | 6.6 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ